DANH SÁCH ĐỀ CỬ VÀO BCH TRUNG ƯƠNG HỘI KẾ TOÁN VÀ KIỂM TOÁN VN
|
||||||||||
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Tốt nghiệp ĐH |
Học hàm, |
Chức vụ Hội |
Chức vụ |
||||
Nam |
Nữ |
Trường; Chuyên ngành |
Năm |
|||||||
1 |
Lê Phi |
Bằng |
1958 |
|
ĐH Kinh tế TP HCM ; |
1994 |
CN |
UVBCH TW Hội; |
Giám đốc Sở Tài chính |
|
2 |
Phạm Công |
Bình |
1957 |
|
ĐH Tài chính kế toán HN |
|
CN |
UVTV BCH TW Hội KT&KT VN, |
Phó GĐ Sở Tài chính |
|
3 |
Vũ Đức |
Chính |
1965 |
|
Học viện tài chính; |
1996 |
TS |
Chủ tịch Hội Kế toán |
Vụ trưởng Vụ Kế toán NN |
|
4 |
Bùi Bằng |
Đoàn |
1951 |
|
ĐH Nông nghiệp HN; |
1978 |
PGS.TS |
UVBCH Chi hội KT |
Giảng viên |
|
5 |
Ngô Đức |
Đoàn |
1957 |
|
ĐH Tài chính kế toán HN; |
1983 |
CN |
UVBCH TW Hội KT&KT VN; |
Chủ tịch HĐTV, |
|
6 |
Đàm Thị Lệ |
Dung |
|
1980 |
Học viện tài chính; |
2005 |
CN |
Trưởng phòng, Tạp chí Kế toán và Kiểm toán |
Trưởng ban Biên tập |
|
7 |
Lê Quang |
Dũng |
1948 |
|
ĐH Tài chính kế toán HN; |
1987 |
Th.S |
Hội viên Phân hội Kế toán |
Trưởng ban Kế toán |
|
8 |
Nguyễn Phú |
Hà |
1972 |
|
ĐH Tài chính kế toán HN; |
1994 |
CN |
Chi hội viên, Chi hội KT |
Tổng giám đốc, |
|
9 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
|
|
ĐH Tài chính; ĐH Luật |
1982 |
CN |
Phó Chủ tịch kiêm Thư ký Hội |
Phó ban Chỉ đạo đổi mới và phát triển DN Hải Phòng |
|
10 |
Nguyễn Năng |
Hoàn |
1966 |
|
ĐH Kinh tế Quốc dân |
1988 |
CN |
UVBCH Hội Kế toán |
Phó Cục trưởng, Cục Thuế |
|
11 |
Trương Viết |
Hùng |
1952 |
|
ĐH Tài chính TP HCM; |
1986 1993 |
CN |
UVBCH TW Hội KT&KTVN; |
Nguyên Vụ trưởng, Trưởng đại diện TC Thuế tại TP HCM |
|
12 |
Đặng Thái |
Hùng |
1956 |
|
ĐH Tài chính kế toán HN; |
|
PGS.TS |
Phó Chủ tịch Hội Kế toán và |
Vụ trưởng Vụ Chế độ |
|
13 |
Nguyễn Đăng |
Huy |
1977 |
|
ĐH KD và Công nghệ HN |
|
TS |
|
Phó CN Khoa Kế toán |
|
14 |
Trần Hồ |
Lan |
|
1966 |
ĐH Kinh tế Quốc dân |
|
TS |
UVBCH TW Hội KT&KT VN |
Trưởng Ban Tài chính |
|
15 |
Phạm Thị Kim |
Lệ |
|
1955 |
ĐH Tài chính kế toán |
1979 |
Th.S |
UVTV BCH TW Hội KT&KTVN Chủ tịch Hội KTTP Hồ Chí Minh |
Nguyên PGĐ Sở Tài chính |
|
16 |
Trịnh Công |
Loan |
1951 |
|
ĐH Tài chính kế toán HN; |
1972 |
Th.S |
UVBCH TW Hội KT&KT VN; |
Nguyên Trưởng ban Kiểm soát |
|
17 |
Trần Bá |
Mẫn |
1965 |
|
ĐH Kinh tế; |
1988 |
CN |
UVBCHTW Hội KT&KT VN |
Phó Giám đốc Sở Tài chính |
|
18 |
Vũ Hữu |
Nam |
1950 |
|
ĐH Tài chính kế toán HN; |
1972 |
CN |
UVTV BCH TW Hội KT&KT VN; |
Nguyên GĐ Dự án TC công |
|
19 |
Huỳnh Tấn |
Nam |
1958 |
|
ĐH Kinh tế TPHCM; |
1996 |
CN |
UVTV BCH Hội Kế toán |
Chánh Văn phòng |
|
20 |
Nguyễn Văn |
Phụng |
1961 |
|
ĐH Tài chính Kế toán |
1981 |
Th.S |
|
Phó Vụ trưởng,Vụ |
|
21 |
Phạm |
Quang |
1964 |
|
ĐH KTQD; |
1986 |
PGS,TS |
Hội viên |
Viện trưởng, Viện Kế toán Kiểm toán ĐH KTQD |
|
22 |
Phạm Thanh |
Sơn |
1972 |
|
Học viện Tài chính |
1993 |
CN |
|
Phó TGĐ |
|
23 |
Lê Minh |
Tài |
1959 |
|
ĐH Tài chính kế toán TP Hồ Chí Minh; |
|
CN |
UV BCH Chi hội Kế toán |
Giám đốc, Cty TNHH |
|
24 |
Phạm Công |
Tham |
1949 |
|
ĐH Kinh tế Quốc dân; |
1976 |
CN |
UVTV BCH TW Hội KT&KT VN;Trưởng Ban QLHN Kế toán |
Nguyên Vụ trưởng Vụ |
|
25 |
Vũ Văn |
Thắng |
1963 |
|
ĐH Tài chính kế toán HN; |
1996 |
|
Phó Chủ tịch |
Phó Vụ trưởng Vụ KHTC; |
|
26 |
Nguyễn Xuân |
Thắng |
1955 |
|
ĐH Quản trị kinh doanh |
1977 |
TS |
Phó Chủ nhiệm CLB |
Thành viên HĐ Thành viên, |
|
27 |
Đặng Văn |
Thanh |
1947 |
|
ĐH Tài chính Kế toán; |
1970 |
PGS.TS |
Chủ tịch Hội KT & KT VN; UV đoàn Chủ tịch Liên hiệp các hội |
Nguyên Chuyên gia Cao cấp |
|
28 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thanh |
1950 |
|
ĐH Tài chính Kế toán; |
|
CN |
KTT Văn phòng Hội KT&KT VN; |
Nguyên KTT Tổng công ty |
|
29 |
Đinh Thị |
Thúy |
|
1976 |
Học viện tài chính; |
1998 |
CN |
Ủy viên BCH Hội Kế toán |
Phó TGĐ thường trực, |
|
30 |
Chung Thành |
Tiến |
1976 |
|
ĐH Kinh tế TP HCM |
1999 |
CN |
UV BCH Chi hội Kế toán |
Giám đốc Công ty TNHH |
|
31 |
Đặng Quyết |
Tiến |
1974 |
|
Học viện Tài chính. |
1995 |
CN |
|
Phó cục trưởng,Cục TCDN |
|
32 |
Mai Thanh |
Tòng |
1942 |
|
ĐH Luật; |
1968 |
CN |
Cán bộ Hội Kế toán TP HCM |
Cán bộ hưu |
|
33 |
Lê Huy |
Trọng |
1960 |
|
ĐH Tài chính kế toán HN; |
1981 |
PGS.TS |
|
Vụ trưởng, Vụ Pháp chế |
|
34 |
Lưu Đức |
Tuyên |
1970 |
|
Học viện Tài chính |
1991 |
TS |
Hội viên |
Phó CN Khoa Kế toán |
|
35 |
Hà Thị Tường |
Vy |
|
1955 |
ĐH Tài chính kế toán HN; |
1978 |
Th.S |
Phó ban QL HNKT; UVBCH |
Nguyên Trưởng phòng Vụ Chế độ KT&KT Bộ Tài chính |
|
Danh sách Ban Chấp hành TW Hội khóa V (2014 – 2019)
Tiêu đề | Danh sách Ban Chấp hành TW Hội khóa V (2014 – 2019) | Ngày đăng | 2014-05-07 |
---|---|---|---|
Tác giả | Admin | Lượt xem | 337 |