DANH SÁCH CÁC DOANHNGHIỆP, CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2014 (ĐỢT 1)
TT |
Số hiệu (mã số) công ty, |
Tên doanh nghiệp, cá nhân |
Địa chỉ |
Chứng chỉ |
Thời hạn đăng ký |
|
Từ |
Đến |
|||||
|
I. DOANH NGHIỆP |
|
|
|
|
|
1 |
0002HN/DN |
Cty TNHH MAZARS Việt Nam |
2-4-6 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Q1, TP HCM |
|
|
|
|
1 |
Jean- Marc Deschamps |
|
N1297/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
2 |
Nguyễn Thuý Hải |
|
0004/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
3 |
Lê Thị Nhung |
|
0973/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
|
1515/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
5 |
Hồ Tiểu Thư |
|
1740/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
6 |
Nguyễn Thị Thuỳ Ngân |
|
1816/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
7 |
Phạm Trinh Hiếu |
|
1508/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
8 |
Nguyễn Phùng Mai Lan |
|
1522/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
9 |
Phạm Phương Anh |
|
1102/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
10 |
Nguyễn Quốc Diễm My |
|
2682/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
11 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
|
2641/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
12 |
Phạm Hồng Tâm |
|
2733/ KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
13 |
Đới Thị Bích Hằng |
|
N2238/ KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
14 |
Bùi Thành Việt |
|
2389/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
15 |
Trần Thị Phương Nhung |
|
N,2597/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
2 |
0011HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ kế toán Đồng Hưng |
Lầu 5, toà nhà Kicotrans, số 5 Đống Đa, Phường 2, quận Tân Bình, TP HCM |
|
|
|
|
16 |
Chung Thành Tiến |
|
0076/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
17 |
Nguyễn Ngọc Phương Ngân |
|
0070/APC |
01/2014 |
12/2014 |
3 |
0012HN/DN |
Cty TNHH DV kế toán và TV Đồng Khởi |
02 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, TP HCM |
|
|
|
|
18 |
Lê Minh Tài |
|
Đ.0084/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
19 |
Lê Thị Minh Hoài |
|
0219/APC |
01/2014 |
12/2014 |
4 |
0013HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn tài chính NTC |
Nhà 16 A12 TT Đại học Ngoại Ngữ, Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
|
|
|
20 |
Dương Thị Trúc Quỳnh |
|
0930/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
21 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
0214/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
22 |
Trần Thị Thu Trang |
|
0282/ APC |
01/2014 |
12/2014 |
5 |
0007HN/DN |
Cty TNHH Đào tạo, tư vấn và đầu tư AFTC |
Phòng 1807, toà nhà 57 Láng Hạ, P.Thành Công, Q.Ba Đình, Hà Nội |
|
|
|
|
23 |
Nguyễn Đào Tùng |
|
1335/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
24 |
Hoàng Thu Trang |
|
0060/APC |
01/2014 |
12/2014 |
6 |
0001HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn VFAM Việt Nam |
Tầng 3, toà nhà E3b, Yên Hoà, Phố Trung Yên 1, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
|
|
|
25 |
Nguyễn Thu Vân |
|
0020/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
26 |
Phùng Thị Hảo |
|
2343/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
7 |
0019HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn đầu tư Tri Thức |
674 Điện Biên Phủ, P11, |
|
|
|
|
27 |
Nguyễn Minh Tuyết |
|
0036/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
28 |
Trần Thị Kim Dung |
|
0063/APC |
01/2014 |
12/2014 |
8 |
0026HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn Tài chính |
1A, toà nhà An Lạc, 38 đường Hoàng Ngân, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội. |
|
|
|
|
29 |
Kiều Thị Hạt |
|
0007/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
30 |
Bùi Phương Huyền |
|
0080/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
31 |
Vũ Thị Hồng Loan |
|
2009/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
9 |
0045HN/DN |
Cty TNHH tư vấn đầu tư và đại lý thuế TAC |
P12.03 toà nhà 27 Lạc Trung – Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
32 |
Nguyễn Thị Bích Thuỷ |
|
0047/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
33 |
Nguyễn Thị Nguyệt Hương |
|
2563/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
10 |
0047HN/DN |
Cty TNHH tư vấn và dịch vụ kế toán Mirai |
Số 8, ngách 443/140 Nguyễn Trãi, Hạ Đình, Thanh Xuân, HN |
|
|
|
|
34 |
Bùi Thị Hợp |
|
0042/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
35 |
Đặng Thị Thuý Hoà |
|
0079/APC |
01/2014 |
12/2014 |
11 |
0052HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ doanh nghiệp Âu Việt |
Số 23, ngõ 1081, đường Hồng Hà, Phường Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
|
|
|
36 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
|
1010/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
37 |
Nguyễn Thị Thu |
|
1651/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
12 |
0055HN/DN |
Công ty TNHH Dịch vụ tài chính kế toán và đại lý thuế Viettas |
P1107, Nhà B11B, KĐT Nam Trung Yên, Trung Hoà, Cầu Giấy, HN |
|
|
|
|
38 |
Kiều Hồng Sơn |
|
0102/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
39 |
Phùng Văn Minh |
|
0128/APC |
01/2014 |
12/2014 |
13 |
0056HN/DN |
Công ty TNHH KCS Việt Nam |
65 Lê Lợi, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
40 |
Trịnh Thị Thanh Hà |
|
0604/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
41 |
Lưu Nguyễn Thị Hợp |
|
0225/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
42 |
Nguyễn Thị Mai Thanh |
|
2174/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
14 |
0060HN/DN |
Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán và tư vấn KH |
33 Phan Văn Khoẻ, phường 13, quận 5, TP HCM |
|
|
|
|
43 |
Trần Khánh Lâm |
|
0538/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
44 |
Phạm Ngọc Hoàng |
|
1251/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
15 |
0053HN/DN |
Cty TNHH I-GLOCAL |
P1206, tầng 12, tòa nhà Indochina Plaza, 241 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
01/2014 |
12/2014 |
|
45 |
Takayuki Jitsuhara |
|
N.1898/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
46 |
Võ Tấn Hữu |
|
0223/APC |
01/2014 |
12/2014 |
16 |
0064HN/DN |
Công ty TNHH Đầu tư và Tư vấn Đông Du |
47A, Nguyễn Phi Khanh, P.Tân Định, Quận 1, TP HCM |
|
|
|
|
47 |
Trần Duy Thức |
|
1350/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
48 |
Phùng Thế Vinh |
|
1209/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
17 |
0070HN/DN |
Công ty TNHH MTV tư vấn quản lý và kế toán ATA |
200 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội |
|
|
|
|
49 |
Nguyễn Ánh Tuyết |
|
0106/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
50 |
Lương Hải Long |
|
0099/APC |
01/2014 |
12/2014 |
18 |
0071HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ kế toán và Tư vấn thuế A&M |
151 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM |
|
|
|
|
51 |
Chu Thị Ngọc Hải |
|
0112/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
52 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
|
0181/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
53 |
Nguyễn Thị Hạnh Lâm |
|
2438/APC |
01/2014 |
12/2014 |
19 |
0020HN/DN |
Công ty TNHH Kế toán U&I |
Số 9 Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
|
|
|
54 |
Trương Thanh Giảng |
|
2440/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
55 |
Đặng Thanh Thùy Tiên |
|
1056/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
56 |
Hoàng Ngọc Thanh |
|
0284/APC |
01/2014 |
12/2014 |
20 |
0073HN/DN |
Công ty TNHH SVC Việt Nam |
Phòng 302, Tầng 3. 219 Nguyễn Khoái, P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, HN |
|
|
|
|
57 |
Hà Tuấn Sơn |
|
1679/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
58 |
Nguyễn Trần Hiền |
|
1665/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
21 |
0077HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ tư vấn và đại lý thuế |
Số 222D, ngõ 260, Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
|
|
|
|
59 |
Bùi Thị Lê Phương |
|
2368/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
60 |
Triệu Văn Giáp |
|
0205/APC |
01/2014 |
12/2014 |
22 |
0025HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Doanh nghiệp |
Số 10, hẻm 41/27/31, Phố Vọng, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
61 |
Lê Thành Công |
|
1376/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
62 |
Nguyễn Phương Hằng |
|
N.2039/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
23 |
0009HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Kế toán |
68/12 Đường số 9, phường 9, Quận Gò Vấp, TP HCM |
|
|
|
|
63 |
Nguyễn Thành Tâm |
|
0695/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
64 |
Bùi Thị Thúy Hằng |
|
2059/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
24 |
0010HN/DN |
Công ty TNHH AP EXPERTISE |
Lầu 3, 44 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM |
|
|
|
|
65 |
Phạm Chánh Tâm Alain |
|
N1074/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
66 |
Bùi Thị Ngọc Thảo |
|
1545/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
25 |
0059HN/DN |
Công ty TNHH Kế toán Kim Thuỷ |
Lầu 2, Toà nhà Central Park, 208 Nguyễn Trãi, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TPHCM |
|
|
|
|
67 |
Oshio Hideto |
|
N.1578/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
68 |
Nguyễn Thị Hạnh Kiều |
|
2693/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
26 |
0063HN/DN |
Công ty TNHH Kế toán và Tư vấn thuế Chiến Thuật |
A3/31 Phạm Ngũ lão, khóm 3, phường 1, TP Trà Vinh |
|
|
|
|
69 |
Trần Thiện Thuật |
|
0155/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
70 |
Lê Thị Kim Thoa |
|
0121/APC |
01/2014 |
12/2014 |
27 |
0034HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ kế toán Yang Mun |
Số 10, đường Trung Yên 6, tổ 46, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, HN |
|
|
|
|
71 |
Phan Đăng Khánh |
|
1422/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
72 |
Phạm Đình Xí |
|
2130/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
73 |
Phạm Thị Như Hiên |
|
0247/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
28 |
0068HN/DN |
Công ty TNHH Tim Sen |
334/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, TP HCM |
|
|
|
|
74 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
|
1507/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
75 |
Võ Ngọc Phúc |
|
2168/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
29 |
0072HN/DN |
Công ty TNHH BDO CONSULTING (Việt Nam) |
Tầng 2, số 4 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đakao, Quận 1, Tp.HCM |
|
|
|
|
76 |
Trương Thị Thu Hiền |
|
0066/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
77 |
LAM KOK WAI |
|
N.2268/ KTV |
01/2014 |
12/2014 |
30 |
0080HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ kế toán Trí Cần |
168/22 đường D2, phường 25, quận Bình Thạnh, TP HCM |
|
|
|
|
78 |
Nguyễn Hạnh Thảo |
|
1592/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
79 |
Đặng Anh Tuấn |
|
1748/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
31 |
0081HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ kế toán thuế Đại Tín |
Lô 08-C5 Tôn Đản, Thanh Sơn, Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận. |
|
|
|
|
80 |
Giang Thị Minh Nhung |
|
0172/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
81 |
Nguyễn Thị Kiều Phương |
|
0072/APC |
01/2014 |
12/2014 |
32 |
0082HN/DN |
Công ty TNHH Accounting Office Clear Việt Nam |
56-58-60 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, quận 1, Tp HCM |
|
|
|
|
82 |
Trần Nguyễn Thu Trang |
|
0035/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
83 |
Nguyễn Thị Sương Ngân |
|
2653/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
33 |
0083HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ, tư vấn thuế Trung Thành |
Số K3/125 Tô Hiệu, phường Trại Cau, quận Lê Chân, Hải Phòng |
|
|
|
|
84 |
Lê Thị Ngọc Lan |
|
0165/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
85 |
Nguyễn Thị Tuyết |
|
0048/APC |
01/2014 |
12/2014 |
34 |
0084HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ kế toán Anh Khoa |
87 Giáp Văn Cương, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
|
|
|
86 |
Nguyễn Đức Huyên |
|
0157/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
87 |
Lưu Văn Tuấn |
|
0193/APC |
01/2014 |
12/2014 |
35 |
0088/HN/DN |
Công ty TNHH Fair consulting Việt Nam |
Tầng 3, tòa nhà Sentinel Place, 41A Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN |
|
|
|
|
88 |
Vũ Mạnh Hải |
|
0040/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
89 |
Nguyễn Phương Ngân |
|
0101/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
90 |
Đoàn Thị Lan Anh |
|
2551/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
36 |
0089/HN/DN |
Công ty TNHH sở hữu trí tuệ Vipatco |
Số 15, Ngõ 16, đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
|
|
|
|
91 |
Ngô Thị Hương Giang |
|
0139/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
92 |
Lê Thị Hồng |
|
0206/APC |
01/2014 |
12/2014 |
37 |
0090/HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ mới Việt Nam |
Số 46, ngõ 508 đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
|
|
|
|
93 |
Đỗ Quỳnh Chi |
|
1910/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
94 |
Bùi Thị Hằng |
|
1920/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
38 |
0094/HN/DN |
Công ty TNHH MTV SCS Việt nam |
193 Đinh Tiên Hoàng, P. Đa Kao, Q.1, TP.HCM |
|
|
|
|
95 |
Nguyễn Thanh Ngọc Trâm |
|
1336/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
96 |
Phạm Thị Ngọc Diệp |
|
0288/ APC |
01/2014 |
12/2014 |
39 |
0095/HN/DN |
Công ty TNHH tư vấn đào tạo kế toán ACCTRAIN |
84 bạch Đằng, P. 2, Q. Tân Bình, TP. HCM |
|
|
|
|
97 |
Lê Viết Dũng Linh |
|
0024/ APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
98 |
Hoàng Đôn Huấn |
|
0171/ APC |
01/2014 |
12/2014 |
40 |
0097HN/DN |
Công ty TNHH Giải pháp kế toán TAS |
Số 503/B5 đường Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
|
|
|
|
99 |
Trần Trọng Thắng |
|
1784/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
100 |
Nguyễn Thị Lê Thanh |
|
1653/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
41 |
0100HN/DN |
Công ty TNHH tư vấn và dịch vụ kế toán BTD |
Tầng 4, tòa nhà LASI, số 345 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Hà Nội |
|
|
|
|
101 |
Nguyễn Quang Minh |
|
0044/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
102 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
|
1992/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
42 |
0102HN/DN |
Công ty TNHH MTV Tư vấn SCS Global Việt Nam |
72 Lê Thanh Tôn và 47 Lý Tự Trọng (vicom center khu VP), Phường Bến Nghé, Q1, TP HCM |
|
|
|
|
103 |
Phạm Thị Tố Loan |
|
0760/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
104 |
Triệu Văn Nghị |
|
2361/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
43 |
0103HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ kế toán và tư vấn thuế Trí Việt |
155/48 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P17, Quận Bình Thạnh, Tp HCM |
|
|
|
|
105 |
Mai Thành Trí |
|
0294/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
106 |
Nguyễn Thị Thu |
|
0224/APC |
01/2014 |
12/2014 |
44 |
0104HN/DN |
Công ty TNHH Kiểm toán – tư vấn Thuế |
P201 đơn nguyên 2, tòa nhà 262 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội |
|
|
|
|
107 |
Lê Thị Minh Thủy |
|
2463/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
45 |
0105HN/DN |
Công ty TNHH Tư vấn tài chính kế toán Việt Tin |
Số 71/121/9 Tân Ấp – Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
|
|
|
|
108 |
Nguyễn Sơn Tùng |
|
1480/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
109 |
Nguyên Mai Phương |
|
1443/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
46 |
0106HN/DN |
Công ty TNHH Muto Managerment Accompany Việt Nam |
Tầng 2, tòa nhà trung tâm sáng tạo 3D Việt Nam, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch vọng Hậu, Cầu Giấy, HN |
|
|
|
|
110 |
Trần Thị Hà |
|
1801/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
111 |
Đỗ Văn Thận |
|
0720/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
47 |
0107HN/DN |
Công ty TNHH Thương mại và Tư vấn Hằng Lợi |
133 Ni sư Huỳnh Liên, Phường 10, quận Tân Bình, TP HCM |
|
|
|
|
112 |
Nguyễn Đăng Thanh |
|
0292/APC |
01/2014 |
12/2014 |
|
113 |
Phạm Quang Hậu |
|
0251/APC |
01/2014 |
12/2014 |
48 |
0108HN/DN |
Công ty Cổ phần giải pháp quản lý doanh nghiệp Việt Nam |
N2-8, 310 Minh Khai, Phường Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
114 |
Lương Thị Tuyết Mai |
|
2288/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
115 |
Trần Thị Phương Loan |
|
0272/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
49 |
0054HN/DN |
Công ty TNHH Tư vấn Khai Minh |
Tầng 9, Saigon Finance Center, Số 9 đường Đinh Tiên Hoàng, Phường ĐaKao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
116 |
Hoàng Thái Phương |
|
0353/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
117 |
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh |
|
1171/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
50 |
0078HN/DN |
Công ty TNHH AIC Việt Nam |
Ô số 8, tầng 9, Tòa nhà Grand Plaza Tower, 117 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
|
|
|
118 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
2341/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
119 |
Lê Thị Khắc Khoan |
|
2348/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
|
II. CÁ NHÂN |
|
|
|
|
|
51 |
0001HN/CN |
Cơ sở Dịch vụ Kế toán Thanh Xuân |
35/1 Ấp Đồng An, xã Bình Hoà, |
|
|
|
|
120 |
Phan Thị Thanh Xuân |
|
0043/APC |
01/2014 |
12/2014 |
52 |
0005HN/CN |
Trần Đình Long |
Lương Xá – Lương Điền – Cẩm Giàng – Hải Dương |
|
|
|
|
121 |
Trần Đình Long |
|
0208/APC |
01/2014 |
12/2014 |
53 |
0008HN/CN |
Đặng Thị Hồng Minh |
51 Phố Đốc Ngữ, Phưỡng Liều Giai, Ba Đình, Hà Nội. |
|
|
|
|
122 |
Đặng Thị Hồng Minh |
|
2029/KTV |
01/2014 |
12/2014 |
54 |
0009HN/CN |
Cơ sở kinh doanh Kim Chỉ Nam |
41 đường Nguyễn Thành Phương, Khu phố 6, phường Thống Nhất, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
|
|
|
|
123 |
Dương Hải Sơn |
|
0306/APC |
01/2014 |
12/2014 |
55 |
0010HN/CN |
Vũ Thị Ngà |
359C đường Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q.Long Biên, HN |
|||
|
124 |
Vũ Thị Ngà |
|
2362/KTV |
01/2014 |
12/2014 |