DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP, CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ HÀNH NGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2011 (ĐỢT 4) (Ngày cập nhật:04/11/2011) |
|
Số hiệu
(mã số)
công ty,
cá nhân |
Tên doanh nghiệp
cá nhân |
Chứng chỉ
KTV HN
hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký |
Từ |
Đến |
DOANH NGHIỆP |
|
|
|
0053HN/DN |
Cty TNHH I-GLOCAL |
|
|
|
1 |
Yusuke Kaburagi |
N.0291/KTV |
1/8/2011 |
31/12/2011 |
2 |
Takayuki Jitsuhara |
N.1898/KTV |
1/8/2011 |
31/12/2011 |
0054HN/DN |
Công ty TNHH Tư vấn Khai Minh |
|
|
|
3 |
Hoàng Thái Phương |
0353/KTV |
15/09/2011 |
31/12/2011 |
4 |
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh |
1171/KTV |
15/09/2011 |
31/12/2011 |
0055HN/DN |
Công ty TNHH Dịch vụ tài chính kế toán và đại lý thuế Viettas |
|
|
|
5 |
Kiều Hồng Sơn |
0102/APC |
1/10/2011 |
31/12/2011 |
6 |
Phùng Văn Minh |
0128/APC |
1/10/2011 |
31/12/2011 |
0056HN/DN |
Công ty TNHH KCS Việt Nam |
|
|
|
7 |
Trịnh Thị Thanh Hà |
0604/KTV |
1/9/2011 |
31/12/2011 |
8 |
Phan Thị Thanh Nhàn |
1046/KTV |
1/9/2011 |
31/12/2011 |
0057HN/DN |
Công ty TNHH Giải pháp Quản lý doanh nghiệp Việt Trí |
|
|
|
9 |
Trần Lê Dũng |
0110/APC |
1/11/2011 |
31/12/2011 |
10 |
Chu Thị Ngọc Hải |
0112/APC |
1/11/2011 |
31/12/2011 |
|
|
|
|
|
DN ĐÃ CÔNG BỐ CÔNG KHAI, BỔ SUNG THÊM KTV HÀNH NGHỀ |
0045HN/DN |
Cty TNHH tư vấn đầu tư và đại lý thuế TAC |
|
|
|
11 |
Nguyễn Hồng Nhung |
0202/APC |
1/9/2011 |
31/12/2011 |
|
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP, CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2011 (ĐỢT 3) (Ngày cập nhật:10/08/2011) |
|
TT |
Số hiệu (mã số)
công ty,
cá nhân |
Tên doanh nghiệp, cá nhân |
Chứng chỉ
KTV HN
hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký |
Từ |
Đến |
I |
DOANH NGHIỆP |
|
|
|
1 |
0021HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn đầu tư Phú Minh |
|
|
|
|
1 |
Hồ Thị Bích Lộc |
0847/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
2 |
Bùi Tấn hải |
1845/KTV |
1/5/2011 |
31/12/2011 |
2 |
0025HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Doanh nghiệp
Nguồn Lực Việt |
|
|
|
|
3 |
Lê Thành Công |
1376/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
4 |
Hàn Ngọc Anh |
1293/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
5 |
Nguyễn Phương Hằng |
N.2039/KTV |
23/2/2011 |
31/12/2011 |
|
|
|
|
|
|
3 |
0048HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn quản lý Doanh nghiệp |
|
|
|
|
6 |
Lê Văn Viên |
1357/KTV |
14/5/2011 |
31/12/2011 |
|
7 |
Lê Phước Vinh |
1207/KTV |
14/5/2011 |
31/12/2011 |
4 |
0049HN/DN |
Công ty TNHH Kế toán và Tư vấn Sao vàng |
|
|
|
|
8 |
Thuỷ Ngọc Thu |
1546/KTV |
5/5/2011 |
31/12/2011 |
|
9 |
Phạm Thị Kim Loan |
0145/APC |
5/5/2011 |
31/12/2011 |
5 |
0050HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ tài chính kế toán thuế Rồng Việt |
|
|
|
|
10 |
Trần Nhật Nam |
0045/APC |
29/1/2011 |
31/12/2011 |
|
11 |
Triệu Thị Thuỷ |
0166/APC |
29/1/2011 |
31/12/2011 |
6 |
0051HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ kế toán Kiến Vàng |
|
|
|
|
12 |
Trần Thị Yến Phượng |
1192/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
13 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
0118/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
7 |
0052HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ doanh nghiệp Âu Việt |
|
|
|
|
14 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
1010/KTV |
1/8/2011 |
31/12/2011 |
|
15 |
Nguyễn Thị Xuân |
0209/APC |
1/8/2011 |
31/12/2011 |
|
|
|
|
|
|
II |
DN ĐÃ CÔNG BỐ CÔNG KHAI, BỔ SUNG THÊM KTV HÀNH NGHỀ |
|
|
|
|
8 |
0002HN/DN |
Cty TNHH MAZARS Việt Nam |
|
|
|
|
16 |
Nguyễn Huỳnh Phương Thảo |
1885/KTV |
23/2/2011 |
31/12/2011 |
|
17 |
Nguyễn Thị Thuỳ Ngân |
1816/KTV |
23/2/2011 |
31/12/2011 |
9 |
0012HN/DN |
Cty TNHH DV kế toán và TV Đồng Khởi |
|
|
|
|
18 |
Lê Thị Minh Hoài |
0219/APC |
15/7/2011 |
31/12/2011 |
|
|
|
|
|
|
III |
CÁ NHÂN |
|
|
|
10 |
0004HN/CN |
Nguyễn Thị Mai |
|
|
|
|
19 |
Nguyễn Thị Mai |
0212/APC |
23/2/2011 |
31/12/2011 |
11 |
0005HN/CN |
Trần Đình Long |
|
|
|
|
20 |
Trần Đình Long |
0208/APC |
23/2/2011 |
31/12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN, DOANH NGHIỆP ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2011 (ĐỢT 2) (Ngày cập nhật:05/05/2011) |
|
TT |
Số hiệu (mã số) công ty,
cá nhân |
Tên doanh nghiệp, cá nhân |
Chứng chỉ
KTV HN
hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký |
Từ |
Đến |
|
I. DOANH NGHIỆP |
|
|
|
1 |
0010HN/DN |
Cty TNHH MTV Tư vấn Âu Pháp |
|
|
|
|
1 |
Phạm Chánh Tâm Alain |
N1074/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
2 |
Nguyễn Lưu Tuyền |
1774/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
2 |
0028HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn Tài chính Kế toán
Hoàng Kim Thủy |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
1197/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
4 |
Võ Ngọc Ánh Nga |
0069/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
3 |
0033HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn và Kế toán Tân Việt |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Tích Hương |
0054/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
6 |
Phạm Thuý Nga |
0057/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
4 |
0036HN/DN |
Cty TNHH dịch vụ Tài chính Kế toán thuế HVM |
|
|
|
|
7 |
Trần Việt Đức |
Đ.0494/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
8 |
Phạm Ngọc Phương |
1142/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
5 |
0045HN/DN |
Cty TNHH tư vấn đầu tư và đại lý thuế TAC |
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Thị Bích Thuỷ |
0047/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
10 |
Vũ Mạnh Hải |
0040/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
6 |
0046HN/DN |
Cty TNHH DV tư vấn kế toán Triệu An |
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Thị Thuý Nga |
0116/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
12 |
Trương Thị Hồng Phi |
0161/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
7 |
0047HN/DN |
Cty TNHH tư vấn và dịch vụ kế toán Mirai |
|
|
|
|
13 |
Bùi Thị Hợp |
0042/APC |
25/1/2011 |
31/12/2011 |
|
14 |
Đặng Thị Thuý Hoà |
0079/APC |
25/1/2011 |
31/12/2011 |
II |
DN ĐÃ CÔNG BỐ CÔNG KHAI, BỔ SUNG THÊM KTV HÀNH NGHỀ |
|
|
|
8 |
0013HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn tài chính NTC |
|
|
|
|
15 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
0214/APC |
23/2/2011 |
31/12/2011 |
|
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP, CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2011 (ĐỢT 1) (Ngày cập nhật:02/01/2011) |
|
TT |
Số hiệu (mã số) công ty,
cá nhân |
Tên doanh nghiệp, cá nhân |
Chứng chỉ
KTV HN
hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký |
Từ |
Đến |
|
I. DOANH NGHIỆP |
|
|
|
1 |
0001HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn VFAM Việt Nam |
|
|
|
|
1 |
Nhữ Văn Hoan |
0011/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
2 |
Nguyễn Thu Vân |
0020/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
2 |
0017NH/DN |
Công ty TNHH PSC Việt Nam |
|
|
|
|
3 |
Lê Ngọc Hùng |
0094/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
4 |
Nguyễn Hải Yến |
0021/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
5 |
Tạ Thị Nhạn |
0077/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
3 |
0013HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn tài chính NTC |
|
|
|
|
6 |
Trần Nhật Nam |
0045/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
7 |
Dương Thị Trúc Quỳnh |
0930/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
4 |
0007HN/DN |
Cty TNHH Đào tạo, tư vấn và đầu tư AFTC |
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Đào Tùng |
1335/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
9 |
Hoàng Thu Trang |
0060/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
5 |
0039HN/DN |
Công ty TNHH TTA |
|
|
|
|
10 |
Bùi Thanh Phượng |
0129/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
11 |
Nguyễn Thị Minh Thuần |
0017/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
6 |
0012HN/DN |
Cty TNHH DV kế toán và TV Đồng Khởi |
|
|
|
|
12 |
Lê Minh Tài |
Đ.0084/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
13 |
Nguyễn Thúc Tân |
1271/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
7 |
0002HN/DN |
Cty TNHH MAZARS & GUERARD Việt Nam |
|
|
|
|
14 |
Jean- Marc Deschamps |
N1297/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
15 |
Nguyễn Thuý Hải |
0004/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
16 |
Lê Thị Nhung |
0973/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
17 |
Nguyễn Thị Kim Phú |
0026/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
18 |
Phan Thị Thanh Nhàn |
1046/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
19 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
1515/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
20 |
Nguyễn Thành Trung |
0518/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
21 |
Cao Thị Hồng Thuý |
1749/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
22 |
Hồ Tiểu Thư |
1740/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
23 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
1745/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
24 |
Ngô Thị Sơn |
1658/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
8 |
0011HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Kế toán Ngân Giang |
|
|
|
|
25 |
Chung Thành Tiến |
0076/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
26 |
Nguyễn Ngọc Phương Ngân |
0070/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
9 |
0026HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn Tài chính
và Kế toán FAC |
|
|
|
|
27 |
Kiều Thị Hạt |
0007/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
28 |
Bùi Phương Huyền |
0080/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
29 |
Trần Thị Quỳnh Yên |
0049/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
10 |
0027HN/DN |
Cty TNHH TMF Việt Nam |
|
|
|
|
30 |
Nguyễn Hoàng Yến |
1095/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
31 |
Suresh G Kumar |
N.0558/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
32 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
1368/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
11 |
0022HN/DN |
Cty TNHH Kế toán Tư vấn Vũ Lâm |
|
|
|
|
33 |
Huỳnh Mỹ Loan |
0610/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
34 |
Nguyễn Thị Hương |
1256/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
12 |
0019HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn đầu tư Tri Thức |
|
|
|
|
35 |
Nguyễn Minh Tuyết |
0036/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
36 |
Trần Thị Kim Dung |
0063/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
13 |
0041HN/DN |
Công ty TNHH Kiểm toán HSK Việt Nam |
|
|
|
|
37 |
Nguyễn Văn Phong |
0765/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
38 |
Lý Trí Hùng |
1648/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
39 |
Trần Hoàng Yến |
1490/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
14 |
0014HN/DN |
Cty TNHH Giải pháp tài chính
chuyên nghiệp |
|
|
|
|
40 |
Phạm Thị Hồng Liên |
0001/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
41 |
Nguyễn Thị Việt Yến |
0029/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
15 |
0035/HNDN |
Cty TNHH Kế toán Thuỷ Chung |
|
|
|
|
42 |
Nguyễn Mỹ Lý |
0226/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
43 |
Phạm Gia Bảo Ngọc |
1267/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
16 |
0023HN/DN |
Cty TNHH Một thành viên Kế toán LEO |
|
|
|
|
44 |
Lê Viết Dũng Linh |
0024/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
45 |
Hà Huyền Nhung |
0119/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
46 |
Nguyễn Thị Diệu |
0050/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
17 |
0009HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Kế toán
và Tư vấn Việt Ánh |
|
|
|
|
47 |
Phan Quang Đức |
0527/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
48 |
Nguyễn Thành Tâm |
0695/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
18 |
0040HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ tài chính – Kế toán ACV |
|
|
|
|
49 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
1224/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
50 |
Nguyễn Văn Huân |
1696/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
19 |
0042HN/DN |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn thuế Atax |
|
|
|
|
51 |
Nguyễn Thị Đông |
Đ.0116/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
52 |
Võ Thị Thu |
1702/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
53 |
Nguyễn Thị Cúc |
1594/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
20 |
0043HN/DN |
Công ty TNHH DVTV Kế toán – Thuế Đồng Nai |
|
|
|
|
54 |
Trần Anh Tuấn |
0125/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
55 |
Nguyễn Minh Thức |
0075/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
21 |
0044HN/DN |
Công ty TNHH Tư vấn & Kiểm toán Quốc tế |
|
|
|
|
56 |
Nguyễn Bá An |
1645/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
57 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
1677/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
58 |
Nguyễn Thu Hiền |
1399/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
59 |
Hoàng Văn Phúc |
0136/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. CÁ NHÂN |
|
|
|
22 |
0001HN/CN |
Cơ sở Dịch vụ Kế toán Thanh Xuân |
|
|
|
|
60 |
Phan Thị Thanh Xuân |
0043/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
23 |
0003HN/CN |
Cơ sở Dịch vụ Kế toán & Tư vấn Thuế Chiến Thuật |
|
|
|
|
61 |
Trần Thiện Thuật |
0155/APC |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
24 |
0002HN/CN |
Cơ sở dịch vụ kế toán và tư vấn thuế Sao Vàng |
|
|
|
|
62 |
Thuỷ Ngọc Thu |
1546/KTV |
1/1/2011 |
31/12/2011 |
|
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP, CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2010 (ĐỢT 5) (Ngày cập nhật:20/11/2010) |
|
TT |
Số hiệu (mã số) công ty,
cá nhân |
Tên doanh nghiệp, cá nhân |
Ngày thành lập |
Chứng chỉ
KTV HN
hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký |
Từ |
Đến |
I |
DOANH NGHIỆP |
|
|
|
|
1 |
0041HN/DN |
Công ty TNHH Kiểm toán HSK Việt Nam |
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn Phong |
|
0765/KTV |
1/11/2010 |
31/12/2010 |
|
2 |
Lý Trí Hùng |
|
1648/KTV |
1/11/2010 |
31/12/2010 |
|
3 |
Trần Hoàng Yến |
|
1490/KTV |
1/11/2010 |
31/12/2010 |
|
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP VÀ CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNHNGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2010 (ĐỢT 4)
TT |
Số hiệu (mã số) công ty,
cá nhân |
Tên doanh nghiệp, cá nhân |
Ngày thành lập |
Điện thoại |
Chứng chỉ
KTV HN
hoặc KTV |
|
|
I |
DOANH NGHIỆP |
|
|
|
|
1 |
0039HN/DN |
Công ty TNHH TTA |
|
T:0435872673
F: 0436403361 |
|
|
|
1 |
Bùi Thanh Phượng |
|
|
0129/APC |
|
|
2 |
Nguyễn Thị Minh Thuần |
|
|
0017/APC |
|
2 |
0011HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Kế toán Ngân Giang |
N.G.A.S |
|
|
|
|
3 |
Chung Thành Tiến |
|
0 913167000 |
0076/APC |
|
|
4 |
Nguyễn Ngọc Phương Ngân |
|
|
0070/APC |
|
3 |
0040HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ tài chính – Kế toán AVC |
|
0462872617 0983598586 (thuỷ) |
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
|
|
1224/KTV |
|
|
6 |
Nguyễn Thị Xuân Mai |
|
|
1694/KTV |
|
II |
CÁ NHÂN |
|
|
|
|
|
0003HN/CN |
Cơ sở Dịch vụ Kế toán & Tư vấn Thuế Chiến Thuật |
|
|
|
|
4 |
7 |
Trần Thiện Thuật |
|
74.3841361 |
0155/APC |
|
III |
CÁC DN ĐÃ CÔNG BỐ CÔNG KHAI BỔ SUNG THÊM KTV HÀNH NGHỀ |
|
|
|
|
5 |
0026HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn Tài chính
và Kế toán FAC |
|
T:046.3294996
F: 043.5577068 |
|
|
|
8 |
Nguyễn Ánh Tuyết |
|
|
0106/APC |
|
|
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP, CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2010 (ĐỢT 3) (Ngày cập nhật:07/06/2010) |
|
(Kèm theo công văn số 124 /HKT-QLHN ngày 03/06/2010 về việc công khai lần 3 danh sách hành nghề kế toán năm 2010 của Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam)
|
TT |
Số hiệu (mã số) công ty,
cá nhân |
Tên doanh nghiệp, cá nhân |
Ngày thành lập |
Chứng chỉ
KTV HN
hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký |
Từ |
Đến |
I |
DOANH NGHIỆP |
|
|
|
|
1 |
0026HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn Tài chính
và Kế toán FAC |
|
|
|
|
|
1 |
Kiều Thị Hạt |
|
0007/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
2 |
Bùi Phương Huyền |
|
0080/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
3 |
Trần Thị Quỳnh Yên |
|
0049/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
2 |
0036HN/DN |
Cty TNHH dịch vụ Tài chính Kế toán thuế HVM |
|
|
|
|
|
4 |
Trần Việt Đức |
|
Đ.0494/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
5 |
Phạm Ngọc Phương |
|
1142/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
3 |
0037HN/DN |
Công ty TNHH Kiểm toán U&I |
|
|
|
|
|
6 |
Phạm Nguyễn Trường Sơn |
|
0853/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
7 |
Mai Thanh Bình |
|
1096/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
4 |
0038HN/DN |
Cty TNHH Kiểm toán Âu Lạc |
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Ngọc Quang |
|
0140/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
9 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
|
0103/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP, CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2010 ( ĐỢT 2) (Ngày cập nhật:10/02/2010) |
|
TT |
Số hiệu (mã số) công ty,
cá nhân |
Tên doanh nghiệp, cá nhân |
Chứng chỉ
KTV HN
hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký |
Từ |
Đến |
I |
DOANH NGHIỆP |
|
|
|
1 |
0010HN/DN |
Cty TNHH 1TV xử lý dữ liệu Chánh Tuấn |
|
|
|
|
1 |
Phạm Chánh Tâm Alaim |
N1074/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
2 |
Nguyễn Thị Nam Phương |
1051/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
2 |
0013HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn tài chính NTC |
|
|
|
|
3 |
Trần Nhật Nam |
0045/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
4 |
Dương Thị Trúc Quỳnh |
0930/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
3 |
0014HN/DN |
Cty TNHH Giải pháp tài chính
chuyên nghiệp |
|
|
|
|
5 |
Phạm Hồng Liên |
0001/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
6 |
Nguyễn Thị Việt Yến |
0029/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
4 |
0017NH/DN |
Công ty TNHH PSC Việt Nam |
|
|
|
|
7 |
Lê Ngọc Hùng |
0094/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
8 |
Nguyễn Hải Yến |
0021/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
9 |
Tạ Thị Nhạn |
0077/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
5 |
0021HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn đầu tư Phú Minh |
|
|
|
|
10 |
Trần Văn Quí |
1193/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
11 |
Hồ Thị Bích Lộc |
0847/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
6 |
0025HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Doanh nghiệp
Nguồn Lực Việt |
|
|
|
|
12 |
Lê Thành Công |
1376/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
13 |
Hàn Ngọc Anh |
1293/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
7 |
0001HN/DN |
Cty Tư vấn VFAM Việt Nam |
|
|
|
|
14 |
Nhữ Văn Hoan |
0011/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
15 |
Nguyễn Thu Vân |
0020/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
8 |
0009HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Kế toán
và Tư vấn Việt Ánh |
|
|
|
|
16 |
Phan Quang Đức |
0527/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
17 |
Nguyễn Thành Tâm |
0695/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
9 |
0028HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn Tài chính Kế toán
Hoàng Kim Thủy |
|
|
|
|
18 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
1197/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
19 |
Võ Ngọc Ánh Nga |
0069/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
10 |
0033HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn và Kế toán Tân Việt |
|
|
|
|
20 |
Nguyễn Thị Tích Hương |
0054/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
21 |
Phạm Thuý Nga |
0057/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
11 |
0034HN/DN |
Cty TNHH Immanuel |
|
|
|
|
22 |
Vũ Mạnh Hải |
0040/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
23 |
Lê Anh Thuỷ |
0104/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
12 |
0035HN/DN |
Cty TNHH Kế toán Thuỷ Chung |
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Mỹ Lý |
0226/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
25 |
Phùng Thị Thanh Thuỷ |
0126/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
26 |
Lê Phương Thảo |
0033/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
27 |
Phạm Gia Bảo Ngọc |
1267/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
28 |
Lâm Vi Hùng |
1593/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
29 |
Đặng Quang Minh |
1530/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP, CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2010 ( ĐỢT 1) (Ngày cập nhật:15/12/2009) |
|
Số hiệu (mã số) công ty,
cá nhân |
Tên doanh nghiệp, cá nhân |
Chứng chỉ
KTV HN
hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký |
Từ |
Đến |
DOANH NGHIỆP |
|
|
|
0005HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn và Kiểm toán VIHA |
|
|
|
1 |
Đỗ Mạnh Hàn |
Đ.0383/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
2 |
Phạm Ngọc Hữu |
1300/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
|
|
|
|
0006HN/DN |
Cty TNHH Kiểm toán và
Tư vấn tài chính Quốc tế |
|
|
|
3 |
Nguyễn Quang Minh |
0044/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
|
|
|
|
0007HN/DN |
Cty TNHH Đào tạo, tư vấn và đầu tư AFTC |
|
|
|
4 |
Nguyễn Đào Tùng |
1335/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
5 |
Hoàng Thu Trang |
0060/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
|
|
|
|
0012HN/DN |
Cty TNHH DV kế toán và TV Đồng Khởi |
|
|
|
6 |
Lê Minh Tài |
Đ.0084/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
7 |
Nguyễn Thúc Tân |
1271/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
|
|
|
|
0019HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn đầu tư Tri Thức |
|
1/1/2010 |
31/12/2010 |
8 |
Nguyễn Minh Tuyết |
036/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
9 |
Trần Thị Kim Dung |
0063/APC |
|
|
|
|
|
|
|
0022HN/DN |
Cty TNHH Kế toán Tư vấn Vũ Lâm |
|
|
|
10 |
Huỳnh Mỹ Loan |
0610/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
11 |
Nguyễn Thị Hương |
1256/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
|
|
|
|
0023HN/DN |
Cty TNHH Một thành viên Kế toán LEO |
|
|
|
12 |
Lê Viết Dũng Linh |
0024/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
13 |
Hà Huyền Nhung |
0119/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
0024HN/DN |
Cty TNHH 1 TV Dịch vụ Kế toán
Tin học Sao Mai |
|
|
|
14 |
Đoàn Kim Liên |
0199/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
15 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
0023/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
16 |
Nguyễn Văn Tốn |
0736/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
0002HN/DN |
Cty MAZARS & GUERARD Việt Nam |
|
|
|
17 |
Jean- Marc Deschamps |
N1297/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
18 |
Nguyễn Thuý Hải |
0004/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
19 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
1010/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
20 |
Lê Thị Nhung |
0973/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
21 |
Nguyễn Thị Kim Phú |
0026/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
22 |
Nguyễn Diễm Thuỳ Khanh |
0968/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
23 |
Phan Thị Thanh Nhàn |
1046/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
24 |
Đoàn Hồng Vân |
1354/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
25 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
1515/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
26 |
Nguyễn Thành Trung |
0518/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
27 |
Trịnh Thị Ánh Minh |
1434/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
0027HN/DN |
Cty TNHH TMF Việt Nam |
|
|
|
28 |
Nguyễn Hòang Yến |
1095/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
29 |
Suresh Kumar |
N.0058/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
30 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
1368/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
0029HN/DN |
Cty TNHH Mirai Viet Nam |
|
|
|
31 |
Bùi Thị Hợp |
0042/APC |
1/10/2010 |
31/12/2010 |
32 |
Đặng Thị Thuý Hoà |
0079/APC |
1/10/2010 |
31/12/2010 |
0030HN/DN |
Cty TNHH Kiểm toán Tiêu chuẩn |
|
|
|
33 |
Hồ Bửu Phương |
0201/KTV |
1/5/2009 |
31/12/2010 |
34 |
Lê Minh Toàn |
0689/KTV |
1/5/2009 |
31/12/2010 |
35 |
Nguyễn Việt Tuấn |
0407/KTV |
1/5/2009 |
31/12/2010 |
36 |
Lê Viết Anh Phong |
N1072/KTV |
1/5/2009 |
31/12/2010 |
0031HN/DN |
Cty TNHH Độc lập Quốc gia Việt Nam |
|
|
|
37 |
Nguyễn Thanh Nam |
0645/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
38 |
Trần Hoàng Yến |
1490/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
0032HN/DN |
Cty TNHH Tri Thức Việt |
|
|
|
39 |
Hoàng Lê Đăng Khoa |
|
|
|
40 |
Phạm Như Đồng |
1520/KTV |
|
|
CÁ NHÂN |
1243/KTV |
|
|
0001HN/CN |
Cơ sở Dịch vụ Kế toán Thanh Xuân |
|
|
|
41 |
Phan Thị Thanh Xuân |
0043/APC |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
0002HN/CN |
Cơ sở dịch vụ kế toán và tư vấn thuế
Sao Vàng |
|
|
|
42 |
Thuỷ Ngọc Thu |
1546/KTV |
1/1/2010 |
31/12/2010 |
|
DOANH NGHIỆP, CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ NĂM 2009 (TÍNH ĐẾN 04/2009) (Ngày cập nhật:08/01/2009) |
|
|
Số hiệu (mã số) công ty,
cá nhân
|
Tên doanh nghiệp, cá nhân
|
Chứng chỉ
KTV HN
hoặc KTV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Tư vấn và Kiểm toán VIHA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Kiểm toán và
Tư vấn tài chính Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Đào tạo, tư vấn và đầu tư AFTC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH 1TV xử lý dữ liệu Chánh Tuấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Dịch vụ Kế toán Ngân Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH DV kế toán và TV Đồng Khởi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Tư vấn tài chính NTC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Giải pháp tài chính
chuyên nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Tư vấn tài chính Nhất Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH PSC Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty Cổ phần tư vấn đầu tư APEC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Tư vấn đầu tư Tri Thức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Tư vấn đầu tư Phú Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Kế toán Tư vấn Vũ Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Một thành viên Kế toán LEO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH 1 TV Dịch vụ Kế toán
Tin học Sao Mai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Dịch vụ Doanh nghiệp Nguồn Lực Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty MAZARS & GUERARD Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Tư vấn Tài chính và Kế toán FAC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Dịch vụ Kế toán và Tư vấn Việt Ánh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty TNHH Tư vấn TC&Kt Hòang Kim Thủy
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
Võ Ngọc Ánh Nga
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở Dịch vụ Kế toán Thanh Xuân
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP, CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2008 (Ngày cập nhật:28/01/2008) |
|
|
|
I.DOANH NGHIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Số hiệu
(mã số)
công ty |
Tên doanh nghiệp, cá nhân |
Chứng chỉ
KTV HN
hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký |
|
Từ |
Đến |
|
1 |
0001HN/DN |
Cty Tư vấn VFAM Việt Nam |
|
|
|
|
|
1 |
Nhữ Văn Hoan |
0011/APC |
1/10/2007 |
31/12/2008 |
|
|
2 |
Phan Mạnh Hùng |
0009/APC |
1/10/2007 |
31/12/2008 |
|
|
3 |
Nguyễn Thu Vân |
0020/APC |
1/10/2007 |
31/12/2008 |
|
|
4 |
Bùi Thị Hợp |
0042/APC |
1/10/2007 |
31/12/2008 |
|
2 |
0002HN/DN |
Cty MAZARS & GUERARD Việt Nam |
|
|
|
|
|
5 |
Jean- Marc Deschamps |
N1297/KTV |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
6 |
Nguyễn Thuý Hải |
0004/APC |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
7 |
Lê Phương Thảo |
0033/APC |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
1010/KTV |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
9 |
Lê Thị Nhung |
0973/KTV |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
10 |
Nguyễn Thị Kim Phú |
0026/APC |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
11 |
Nguyễn Diễm Thuỳ Khanh |
0968/KTV |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
12 |
Phan Thị Thanh Nhàn |
1046/KTV |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
3 |
0003HN/DN |
Cty TNHH Tài chính và Kiểm toán Việt Nam |
|
|
|
|
|
13 |
Lê Nhật Hoàng |
0755/KTV |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
14 |
Nguyễn Đức Quỳnh |
1016/KTV |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
4 |
0004HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Tư vấn Sao Việt |
|
|
|
|
|
15 |
Đoàn Thế Khang |
0039/APC |
1/10/2007 |
31/12/2008 |
|
|
16 |
Kiều Thị Hạt (đã chuyển) |
0007/APC |
1/11/2007 |
31/12/2009 |
|
5 |
0005HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn và Kiểm toán VIHA |
|
|
|
|
|
17 |
Đỗ Mạnh Hàn |
Đ.0383/KTV |
1/11/2007 |
31/12/2008 |
|
|
18 |
Phạm Ngọc Hữu |
1300/KTV |
1/11/2007 |
31/12/2008 |
|
6 |
0006HN/DN |
Cty TNHH Kiểm toán và
Tư vấn tài chính Quốc tế |
|
|
|
|
|
19 |
Nguyễn Quang Minh |
0044/APC |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
7 |
0007HN/DN |
Cty TNHH Đào tạo, tư vấn và đầu tư AFTC |
|
|
|
|
|
20 |
Vũ Mạnh Hải (đã chuyển) |
0040/APC |
1/10/2007 |
31/12/2008 |
|
|
21 |
Hoàng Thu Trang |
0060/APC |
1/11/2007 |
31/12/2009 |
|
8 |
0008/HN/DN |
Cty dịch vụ kế toán và kiểm toán Hạ Long |
|
|
|
|
|
22 |
Lê Ngọc Miên |
0117/KTV |
1/10/2007 |
31/12/2008 |
|
|
23 |
Phạm Văn Sơn |
0214/KTV |
1/10/2007 |
31/12/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
0009HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Kế toán và tư vấn Việt Ánh |
|
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Thành Tâm |
0695/KTV |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
25 |
Phan Quang Đức |
0527/KTV |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
0010HN/DN |
Cty TNHH 1TV xử lý dữ liệu Chánh Tuấn |
|
|
|
|
|
26 |
Phạm Chánh Tâm Alaim |
N1074/KTV |
11//2007 |
31/12/2008 |
|
|
27 |
Nguyễn Thị Nam Phương |
1051/KTV |
11//2007 |
31/12/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
0011HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Kế toán Ngân Giang |
|
|
|
|
|
28 |
Chung Thành Tiến |
0076/APC |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
29 |
Nguyễn Ngọc Phương Ngân |
0070/APC |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
0012HN/DN |
Cty TNHH DV kế toán và TV Đồng Khởi |
|
|
|
|
|
30 |
Lê Minh Tài |
Đ.0084/KTV |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
31 |
Nguyễn Thúc Tân |
1271/KTV |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
0013HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn tài chính NTC |
|
|
|
|
|
32 |
Lê Mạnh Thắng |
0934/KTV |
4/8/2008 |
31/12/2008 |
|
|
33 |
Dương Thị Trúc Quỳnh |
0930/KTV |
4/8/2008 |
31/12/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
0014HN/DN |
Cty TNHH Giải pháp tài chính
chuyên nghiệp |
|
|
|
|
|
34 |
Phạm Hồng Liên |
0001/APC |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
35 |
Nguyễn Thị Việt Yến |
0029/APC |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
0015HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn tài chính Nhất Minh |
|
|
|
|
|
36 |
Cao Minh Trí |
0981/KTV |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
|
37 |
Nguyễn Thị Diệu |
0050/APC |
1/1/2008 |
31/12/2008 |
|
16 |
0016HN/DN |
Cty TNHH Kiểm toán Việt |
|
|
|
|
38 |
Trần Văn Thức |
0554/KTV |
1/6/2008 |
31/12/2008 |
|
39 |
Nguyễn Thái Hồng |
1115/KTV |
1/6/2008 |
31/12/2008 |
|
40 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
0920/KTV |
1/6/2008 |
31/12/2008 |
|
|
|
|
|
|
17 |
0017NH/DN |
Công ty TNHH PSC Việt Nam |
|
|
|
|
41 |
Kiều thị Hạt |
0007/APC |
23/6/2008 |
31/12/2008 |
|
42 |
Vũ Mạnh Hải |
0040/APC |
23/6/2008 |
31/12/2008 |
|
43 |
Nguyễn Hải Yến |
0021/APC |
23/6/2008 |
31/12/2008 |
|
|
|
|
|
|
18 |
0018HN/DN |
Cty Cổ phần tư vấn đầu tư APEC |
|
|
|
|
44 |
Đào Vân Anh |
0037/APC |
1/8/2008 |
31/12/2008 |
|
45 |
Nguyễn Thị Minh Thuần |
0017/APC |
1/8/2008 |
31/12/2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. CÁ NHÂN
TT |
Số hiệu (mã số) công ty,
cá nh |
Tên cá nhân |
Chứng chỉ
KTV HN
hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký |
Từ |
Đến |
01 |
0001HN/ |
n Thị Thanh Xuân |
0043/APC |
1/1/2008 |
31/12/2008
|
|
|