| DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP, CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ KẾ TOÁN NĂM 2013 (LẦN 2) | |||||||
| TT | Số hiệu (mã số) công ty,
cá nhân |
Tên doanh nghiệp, cá nhân | Địa chỉ | Điện thoại | Chứng chỉ
KTV HN hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký | |
| Từ | Đến | ||||||
| 1 | 0009HN/DN | Cty TNHH Dịch vụ Kế toán
và Tư vấn Việt Ánh |
68/12 Đường số 9, phường 9, Quận Gò Vấp, TP HCM | 08 62573595
|
|||
| 1 | Nguyễn Thành Tâm | 0695/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 2 | Bùi Thị Thúy Hằng | 2059/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 2 | 0010HN/DN | Công ty TNHH AP EXPERTISE | 44 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM | 0838226579 | |||
| 3 | Phạm Chánh Tâm Alain | N1074/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 4 | Bùi Thị Ngọc Thảo | 1545/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 3 | 0046HN/DN | Cty TNHH DV tư vấn kế toán Triệu An | 123/7/35 Huỳnh Thiện Lộc, phường Hoà Thạnh, quận Tân Phú, TP HCM | ||||
| 5 | Nguyễn Thị Thuý Nga | 1814/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 6 | Trương Thị Hồng Phi | 0161/APC | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 4 | 0028HN/DN | Cty TNHH Tư vấn Tài chính Kế toán
Hoàng Kim Thủy |
112 Lê Thánh Tôn, P Bến Thành, Q1, TP HCM | ||||
| 7 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1197/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 8 | Võ Ngọc Ánh Nga | 0069/APC | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 5 | 0059HN/DN | Công ty TNHH Kế toán Kim Thuỷ | Tầng 2, Toà nhà Central Park, 208 Nguyễn Trãi, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TPHCM | 835146946 | |||
| 9 | Oshio Hideto | N.1578/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 10 | Vũ Lam Thảo | 1825/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| Nguyễn Hữu Do | 2137/KTV | 01/2013 | 12/2013 | ||||
| 6 | 0063HN/DN | Công ty TNHH Kế toán và Tư vấn thuế Chiến Thuật | A3/31 Phạm Ngũ lão, khóm 3, phường 1, TP Trà Vinh | 0743841361 | |||
| 11 | Trần Thiện Thuật | 0155/APC | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 12 | Lê Thị Kim Thoa | 0121/APC | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 7 | 0061HN/DN | Công ty TNHH dịch vụ kế toán và Tư vấn đầu tư Lê Minh | 5/79 Nơ Trang Long, Phường 7, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | ||||
| 13 | Lê Thị Minh Châu | 0108/APC | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 14 | Phùng Anh Tuấn | 1560/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 8 | 0014HN/DN | Cty TNHH Giải pháp tài chính
chuyên nghiệp |
số 6 ngõ 106 Hoang Quoc Viet, Cầu Giấy, Hà Nội | 0437558501 | |||
| 15 | Phạm Thị Hồng Liên | 0001/APC | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 16 | Nguyễn Thị Việt Yến | 0029/APC | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 9 | 0034HN/DN | Công ty TNHH dịch vụ kế toán Yang Mun | Tầng 1, Lô C9, tổ 61, Phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, HN | 0473001977 | |||
| 17 | Phan Đăng Khánh | 1422/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 18 | Phạm Đình Xí | 2130/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 19 | Nguyễn Thị Đức | 2391/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 10 | 0068HN/DN | Công ty TNHH Tim Sen | 334/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, TP HCM | 0838645104 | |||
| 20 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 1507/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 21 | Võ Ngọc Phúc | 2168/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 11 | 0072HN/DN | Công ty TNHH BDO CONSULTING (Việt Nam) | Tầng 2, số 4 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đakao, Quận 1, Tp.HCM | ||||
| 22 | Trương Thị Thu Hiền | 0066/APC | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 23 | Nguyễn Thị Bích Liên | 0609/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 12 | 0080HN/DN | Công ty TNHH dịch vụ kế toán Trí Cần | 168/22 đường D2, phường 25, quận Bình Thạnh, TP HCM | ||||
| 24 | Nguyễn Hạnh Thảo | 1592/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 25 | Đặng Anh Tuấn | 1748/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 13 | 0081HN/DN | Công ty TNHH dịch vụ kế toán thuế Đại Tín | Số 03-04 Trần Quang Diệu, P.Thanh Sơn, TP Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận | 0683923333 | |||
| 26 | Giang Thị Minh Nhung | 0172/APC | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 27 | Nguyễn Thị Kiều Phương | 0072/APC | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 14 | 0082HN/DN | Công ty TNHH Accounting Office Clear Việt Nam | Lầu 7, phòng 706, số 03 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM. | ||||
| 28 | Trần Nguyễn Thu Trang | 0035/APC | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 29 | Nguyễn Thị Nguyệt Thảo | 2179/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 15 | 0083HN/DN | Công ty TNHH dịch vụ, tư vấn thuế Trung Thành | Số K3/125 Tô Hiệu, phường Trại Cau, quận Lê Chân, Hải Phòng | ||||
| 30 | Lê Thị Ngọc Lan | 0165/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
| 31 | Nguyễn Thị Tuyết | 1475/KTV | 01/2013 | 12/2013 | |||
