Sự kiện AFA 24

IFRS S1 và S2: Chuẩn mực báo cáo phát triển bền vững toàn cầu và hàm ý chiến lược đối với doanh nghiệp Việt Nam

Tiêu đề IFRS S1 và S2: Chuẩn mực báo cáo phát triển bền vững toàn cầu và hàm ý chiến lược đối với doanh nghiệp Việt Nam Ngày đăng 2025-12-25
Tác giả Admin Lượt xem 21

https://tapchiketoankiemtoan.vn/ifrs-s1-va-s2-chuan-muc-bao-cao-phat-trien-ben-vung-toan-cau-va-ham-y-chien-luoc-doi-voi-doanh-nghiep-viet-nam-d5541.html

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng phát triển xanh, tuần hoàn và trung hòa carbon, tính minh bạch và chuẩn hóa thông tin về bền vững đã trở thành yêu cầu cốt lõi để duy trì niềm tin thị trường và huy động dòng vốn quốc tế.

Năm 2023, Hội đồng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (ISSB – trực thuộc IFRS Foundation) đã ban hành hai chuẩn mực trọng yếu là IFRS S1 (General Requirements for Disclosure of Sustainability-related Financial Information) và IFRS S2 (Climate-related Disclosures). Đây được xem là bước ngoặt lịch sử, thiết lập khung chuẩn mực toàn cầu đầu tiên về công bố thông tin phát triển bền vững, vượt khỏi tính tự nguyện phân mảnh của các chuẩn mực trước đây (GRI, SASB, TCFD, v.v.) để hướng tới một hệ quy chiếu thống nhất, so sánh được và gắn kết trực tiếp với hiệu quả tài chính.

Bài báo này tiếp cận theo hướng nghiên cứu khái niệm – chuẩn mực – thực tiễn, nhằm: (i) phân tích nền tảng lý thuyết và nội dung cốt lõi của IFRS S1 và S2; (ii) làm rõ ý nghĩa học thuật và thực tiễn của các chuẩn mực này trong việc tái định hình hành vi công bố thông tin của doanh nghiệp; (iii) đánh giá cơ hội và thách thức đặt ra cho doanh nghiệp Việt Nam, vốn đang đối diện áp lực kép: yêu cầu hội nhập với chuỗi giá trị toàn cầu và trách nhiệm nội tại đối với mục tiêu phát triển bền vững quốc gia.

1. Đặt vấn đề

Trong thập niên qua, biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và bất bình đẳng xã hội đã trở thành những thách thức toàn cầu, buộc cộng đồng quốc tế phải đặt phát triển bền vững vào trung tâm của chiến lược phát triển kinh tế – xã hội. Song song với đó, các nhà đầu tư, cơ quan quản lý và khách hàng ngày càng yêu cầu doanh nghiệp công khai minh bạch hơn về tác động môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Xu thế này đã thúc đẩy dòng vốn toàn cầu dịch chuyển mạnh mẽ về phía các doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn phát triển bền vững, biến ESG từ yếu tố “bổ trợ” thành tiêu chí cốt lõi trong định giá và ra quyết định đầu tư.

Trong bối cảnh đó, báo cáo phát triển bền vững nổi lên như một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp không chỉ nâng cao trách nhiệm xã hội (CSR) mà còn đáp ứng các chuẩn mực toàn cầu mới về minh bạch thông tin. Nếu trước đây, việc công bố ESG thường mang tính tự nguyện và thiên về hình thức, thì nay đã chuyển thành yêu cầu chuẩn hóa và bắt buộc, đặc biệt với sự ra đời của bộ chuẩn mực IFRS S1 và IFRS S2 do ISSB ban hành năm 2023. Đây là bước ngoặt quan trọng trong việc hợp nhất các hệ thống báo cáo bền vững rời rạc trước đây thành một khung chuẩn mực thống nhất, có tính toàn cầu.

Tại Việt Nam, dù số lượng báo cáo phát triển bền vững ngày càng gia tăng, phần lớn vẫn mang tính hình thức, thiếu tính nhất quán và khó so sánh quốc tế. Điều này không chỉ hạn chế khả năng thu hút vốn đầu tư mà còn làm chậm quá trình hội nhập với thị trường tài chính toàn cầu. Khoảng trống nghiên cứu hiện nay là chưa có nhiều công trình phân tích toàn diện tác động của IFRS S1 và S2 đối với doanh nghiệp Việt Nam, cả ở phương diện cơ hội (tiếp cận vốn, nâng cao uy tín, tăng cường quản trị) lẫn thách thức (chi phí tuân thủ, thiếu dữ liệu ESG chuẩn hóa, năng lực quản trị bền vững còn hạn chế).

Xuất phát từ bối cảnh đó, nghiên cứu này hướng tới mục tiêu: (i) phân tích nội dung cốt lõi của IFRS S1 và IFRS S2, (ii) đánh giá tác động đa chiều đến doanh nghiệp Việt Nam, và (iii) đề xuất một số khuyến nghị nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi sang báo cáo phát triển bền vững theo chuẩn mực quốc tế. Qua đó, bài viết không chỉ đóng góp vào khoảng trống nghiên cứu mà còn cung cấp gợi ý chính sách cho cơ quan quản lý và chiến lược thực thi cho cộng đồng doanh nghiệp.

2. Cơ sở lý thuyết và Khung phân tích

Sự hình thành và phát triển của các chuẩn mực báo cáo bền vững quốc tế như IFRS S1 và IFRS S2 không thể tách rời khỏi những nền tảng lý thuyết trong khoa học quản trị và kế toán. Trước hết, Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory) cho rằng doanh nghiệp tồn tại không chỉ để tối đa hóa lợi ích cho cổ đông mà còn phải tạo giá trị và duy trì tính chính danh trong quan hệ với các chủ thể khác như người lao động, khách hàng, nhà cung ứng, cộng đồng và nhà quản lý công. Trong bối cảnh ESG ngày càng được coi là chuẩn mực toàn cầu, việc công bố thông tin bền vững trở thành một cơ chế thiết yếu giúp doanh nghiệp đáp ứng kỳ vọng đa chiều này, từ đó củng cố tính bền vững dài hạn.

Thứ hai, Lý thuyết tín hiệu (Signaling Theory) cung cấp góc nhìn về động lực công bố thông tin ESG. Các doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững thường chủ động phát đi những tín hiệu tích cực thông qua báo cáo, nhằm thu hút vốn đầu tư, nâng cao uy tín thị trường và giảm chi phí vốn. IFRS S1 và S2 – với cấu trúc chuẩn hóa và tính so sánh toàn cầu – làm tăng cường hiệu lực của tín hiệu, giúp các nhà đầu tư phân biệt rõ giữa những doanh nghiệp thực sự cam kết phát triển bền vững và những trường hợp chỉ dừng ở mức “greenwashing” hình thức.

Thứ ba, Lý thuyết tính hợp pháp (Legitimacy Theory) lý giải vì sao doanh nghiệp phải liên tục điều chỉnh cách thức công bố thông tin để duy trì sự chấp nhận xã hội. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực pháp lý ngày càng gia tăng, việc tuân thủ IFRS S1 và S2 không chỉ là lựa chọn chiến lược mà còn là điều kiện đảm bảo tính hợp pháp trong hoạt động, đặc biệt khi doanh nghiệp muốn tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, tiếp cận dòng vốn quốc tế và đáp ứng các chuẩn mực quản trị xuyên biên giới.

Trên nền tảng lý thuyết này, nhiều nghiên cứu quốc tế đã đi trước trong việc phân tích sự hình thành hệ thống báo cáo bền vững. Chẳng hạn, Ủy ban Chuẩn mực Báo cáo Bền vững Quốc tế (ISSB) trực thuộc IFRS Foundation đã định vị IFRS S1 và S2 như sự thống nhất giữa minh bạch tài chính và phi tài chính. Kinh nghiệm từ Liên minh châu Âu với Chỉ thị CSRD, từ Ủy ban Chứng khoán Mỹ (SEC) với dự thảo quy định công bố rủi ro khí hậu, hay từ các nền kinh tế châu Á như Nhật Bản, Singapore cho thấy rằng tính bắt buộc và chuẩn hóa quốc tế đang trở thành xu thế không thể đảo ngược. Những kinh nghiệm này cung cấp khung tham chiếu quan trọng, song cũng đặt ra câu hỏi về khả năng thích ứng của các nền kinh tế mới nổi với cấu trúc thể chế, năng lực quản trị và điều kiện phát triển còn hạn chế.

Khoảng trống học thuật rõ rệt xuất hiện tại đây. Trong khi nhiều công trình quốc tế tập trung vào các nền kinh tế phát triển, nghiên cứu chuyên sâu về tác động tiềm năng của IFRS S1 và S2 đối với các quốc gia mới nổi như Việt Nam vẫn còn rất hạn chế. Thách thức đặc thù của Việt Nam – như mức độ tuân thủ báo cáo ESG còn hình thức, năng lực công bố thông tin phi tài chính còn yếu, và thiếu khung pháp lý nội địa đồng bộ – đòi hỏi một khung phân tích riêng. Bài viết này nhằm lấp đầy khoảng trống đó bằng cách xây dựng một phân tích đa chiều, kết hợp nền tảng lý thuyết quốc tế với bối cảnh thực tiễn Việt Nam, để đánh giá cả cơ hội lẫn thách thức trong quá trình chuẩn bị hội nhập báo cáo phát triển bền vững toàn cầu.

3. Chuẩn mực IFRS S1 và IFRS S2: Nội dung cốt lõi

IFRS S1: không chỉ là một chuẩn mực kỹ thuật về công bố thông tin, mà còn đánh dấu bước chuyển đổi quan trọng trong tư duy quản trị doanh nghiệp. Chuẩn mực này yêu cầu các doanh nghiệp cung cấp thông tin một cách toàn diện, nhất quán và có khả năng so sánh cao, hướng tới việc tích hợp dữ liệu phi tài chính vào báo cáo tài chính truyền thống. IFRS S1 nhấn mạnh mối liên hệ hữu cơ giữa yếu tố bền vững và hiệu quả kinh tế – tài chính, qua đó giúp nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các bên liên quan nhận diện được “giá trị thực” và rủi ro tiềm ẩn trong dài hạn. Trong bối cảnh toàn cầu, khái niệm “double materiality” (tính vật chất kép) trở thành trung tâm của IFRS S1, yêu cầu doanh nghiệp không chỉ xem xét tác động của rủi ro bền vững đến hoạt động kinh doanh, mà còn đánh giá ảnh hưởng ngược lại của doanh nghiệp đối với môi trường và xã hội. Đây là bước tiến chiến lược, định hình báo cáo phát triển bền vững từ hình thức tuân thủ thành công cụ quản trị và định hướng chiến lược.

Trong khi đó, IFRS S2: đi sâu vào rủi ro và cơ hội liên quan đến biến đổi khí hậu, vốn là thách thức hệ thống có tác động trực tiếp đến tài sản, dòng tiền và khả năng sinh lợi của doanh nghiệp. IFRS S2 xây dựng trên nền tảng khuyến nghị của Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD), yêu cầu doanh nghiệp công bố các kịch bản khí hậu, phân tích rủi ro chuyển đổi và rủi ro vật lý, đồng thời xác định các cơ hội chiến lược từ quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế phát thải thấp. Chuẩn hóa các thông tin khí hậu theo IFRS S2 không chỉ gia tăng tính minh bạch, đáng tin cậy của dữ liệu trên thị trường vốn quốc tế, mà còn thúc đẩy doanh nghiệp tái cấu trúc mô hình kinh doanh, chiến lược đầu tư và quản trị rủi ro theo hướng dài hạn, thích ứng với các áp lực toàn cầu về phát triển bền vững.

Khi đặt IFRS S1 và S2 trong bối cảnh Việt Nam, hiện trạng cho thấy khoảng cách đáng kể cả về khung pháp lý lẫn năng lực thực thi. Các doanh nghiệp trong nước chủ yếu tập trung vào báo cáo tài chính truyền thống, trong khi việc công bố thông tin phi tài chính, đặc biệt là liên quan đến khí hậu, vẫn còn tự nguyện, thiếu tính hệ thống và khó so sánh quốc tế. Hệ quả là khả năng hội nhập thị trường vốn quốc tế bị hạn chế, đồng thời làm giảm giá trị thông tin đối với nhà đầu tư, các định chế tài chính và các bên liên quan. Khoảng cách này không chỉ là vấn đề kỹ thuật về kế toán – kiểm toán mà còn phản ánh nhu cầu cấp thiết về cải cách thể chế, xây dựng hạ tầng dữ liệu và nâng cao năng lực nhân lực. Việc tiếp cận IFRS S1 và S2 tại Việt Nam vì vậy không chỉ là thách thức về kỹ thuật, mà còn là cơ hội để chuyển đổi doanh nghiệp theo hướng chiến lược bền vững, minh bạch và hội nhập quốc tế.

4. Tác động đối với doanh nghiệp Việt Nam

Việc áp dụng IFRS S1 và IFRS S2 mở ra những cơ hội lớn cho cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, nhất là trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang tài chính xanh và kinh doanh bền vững.

Thứ nhất, các doanh nghiệp tuân thủ bộ chuẩn mực mới có khả năng tiếp cận tốt hơn các nguồn vốn quốc tế, bao gồm quỹ đầu tư ESG, green bonds và các định chế tài chính xuyên quốc gia. Đây không chỉ là lợi thế về chi phí vốn, mà còn là điều kiện để doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu vốn đang ưu tiên đối tác có cam kết mạnh mẽ về phát triển bền vững.

Thứ hai, tính minh bạch và khả năng so sánh quốc tế trong công bố thông tin giúp nâng cao uy tín thương hiệu, tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư, khách hàng và các bên liên quan. Từ đó, doanh nghiệp không chỉ cải thiện hình ảnh mà còn xây dựng năng lực cạnh tranh bền vững trên thị trường khu vực và thế giới.

Quan trọng hơn, IFRS S1 và S2 còn thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam tái cấu trúc chiến lược kinh doanh, chuyển đổi mô hình sản xuất – quản trị theo hướng cân bằng giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội – môi trường, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài.

Tuy nhiên, song hành với cơ hội là những thách thức không nhỏ. Một trong những trở ngại lớn nhất là khoảng cách giữa IFRS và hệ thống pháp lý – chuẩn mực kế toán hiện hành của Việt Nam. Việc thiếu khung pháp lý đồng bộ khiến doanh nghiệp gặp khó trong triển khai, đặc biệt là khi phải đối diện với sự chồng chéo trong báo cáo tài chính và báo cáo phát triển bền vững. Ngoài ra, việc đo lường, thu thập và kiểm chứng dữ liệu liên quan đến khí hậu, môi trường và xã hội vẫn còn hạn chế do hệ thống kế toán – kiểm toán trong nước chưa đủ năng lực về công nghệ, nhân sự và phương pháp luận. Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, chi phí tuân thủ IFRS S1 và S2 là gánh nặng đáng kể, từ việc đầu tư hạ tầng dữ liệu, đào tạo nhân lực cho đến việc thuê chuyên gia tư vấn quốc tế. Đây là rào cản cần sự hỗ trợ của Nhà nước và hiệp hội nghề nghiệp nhằm tránh tạo áp lực bất cân xứng lên khu vực doanh nghiệp vốn chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế.

Tác động của IFRS S1 và S2 cũng không đồng đều giữa các ngành nghề. Những lĩnh vực chịu rủi ro khí hậu trực tiếp như năng lượng, khai khoáng, sản xuất công nghiệp nặng sẽ đứng trước sức ép công bố chi tiết hơn về phát thải, quản lý rủi ro và lộ trình chuyển đổi sang năng lượng sạch. Trong khi đó, ngành tài chính – ngân hàng chịu tác động kép: vừa phải nâng cao tính minh bạch trong công bố thông tin, vừa phải điều chỉnh danh mục tín dụng và đầu tư theo hướng “xanh hóa”. Ngành dịch vụ và công nghệ, dù ít chịu áp lực về phát thải, nhưng lại đối diện yêu cầu cao về quản trị nguồn nhân lực, chuỗi cung ứng và đổi mới sáng tạo bền vững. Điều này cho thấy IFRS S1 và S2 không chỉ là câu chuyện của kế toán – kiểm toán, mà còn là thước đo chiến lược quản trị tổng thể, ảnh hưởng đến mô hình tăng trưởng của từng ngành, từng doanh nghiệp trong tiến trình hội nhập.

5. Hàm ý chính sách và Giải pháp cho Việt Nam

Trong bối cảnh xu thế toàn cầu về báo cáo bền vững ngày càng trở thành chuẩn mực mới cho quản trị doanh nghiệp, Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc nếu muốn nâng cao sức cạnh tranh quốc gia. Ở cấp độ vĩ mô, yêu cầu cấp thiết đặt ra là xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý về báo cáo bền vững, vừa phù hợp với chuẩn mực quốc tế, vừa tính đến đặc thù phát triển của Việt Nam. Việc nội luật hóa có lộ trình các chuẩn mực IFRS S1 và S2 là bước đi mang tính chiến lược, giúp doanh nghiệp Việt Nam dần tiếp cận ngôn ngữ báo cáo toàn cầu, đồng thời tránh được nguy cơ bị “gạt ra ngoài” chuỗi giá trị quốc tế do thiếu minh bạch. Bên cạnh đó, Chính phủ cần có chính sách khuyến khích, thậm chí bắt buộc theo từng giai đoạn, việc công bố thông tin ESG đối với các doanh nghiệp niêm yết, tạo tiền lệ lan tỏa sang khối doanh nghiệp ngoài sàn.

Ở cấp độ doanh nghiệp, vấn đề then chốt không chỉ nằm ở việc công bố dữ liệu ESG mà còn là năng lực quản trị dữ liệu này một cách có hệ thống, chính xác và đáng tin cậy. Đầu tư vào hệ thống báo cáo tích hợp (Integrated Reporting) không chỉ đơn thuần là tuân thủ mà còn là công cụ chiến lược để gắn kết tài chính với phi tài chính, gắn tăng trưởng lợi nhuận với giá trị bền vững. Song song với đó, đào tạo và tái đào tạo nguồn nhân lực kế toán – kiểm toán có hiểu biết sâu về ESG và chuẩn mực quốc tế là yêu cầu cấp thiết, vì nhân lực này chính là “người gác cổng” đảm bảo tính minh bạch và uy tín trong mắt nhà đầu tư toàn cầu.

Ở cấp hiệp hội và ngành nghề, vai trò của các tổ chức nghề nghiệp như VACPA, VAA, UBCKNN trở nên vô cùng quan trọng. Đây là những “tác nhân trung gian” kết nối Nhà nước, doanh nghiệp và thị trường quốc tế. Việc ban hành hướng dẫn kỹ thuật, tổ chức tập huấn chuyên sâu, thiết lập các bộ chỉ số chuẩn về ESG cho từng lĩnh vực sẽ giúp giảm bớt khoảng cách giữa khung pháp lý quốc tế và thực tiễn Việt Nam. Đặc biệt, các hiệp hội nghề nghiệp còn đóng vai trò dẫn dắt cộng đồng doanh nghiệp nhỏ và vừa – vốn dễ bị “bỏ lại phía sau” do hạn chế nguồn lực – để họ có thể hòa nhập vào tiến trình chung.

Tóm lại, hàm ý chính sách không chỉ dừng ở việc nội luật hóa chuẩn mực, mà còn phải kiến tạo một hệ sinh thái báo cáo bền vững gồm khung pháp lý đồng bộ, hạ tầng dữ liệu đáng tin cậy, nhân lực chất lượng cao và sự tham gia tích cực của các hiệp hội nghề nghiệp. Chỉ khi các tầng nấc này vận hành hài hòa, Việt Nam mới có thể biến áp lực hội nhập thành động lực cải cách, và biến báo cáo bền vững từ “gánh nặng tuân thủ” thành “đòn bẩy chiến lược” cho phát triển quốc gia.

6. Kết luận

IFRS S1 và IFRS S2 đã được xác lập như những trụ cột mới của báo cáo phát triển bền vững toàn cầu, không chỉ cung cấp khuôn khổ chuẩn hóa cho công bố thông tin phi tài chính mà còn làm nổi bật mối liên hệ hữu cơ giữa hiệu quả kinh doanh và trách nhiệm xã hội – môi trường. Việc áp dụng các chuẩn mực này giúp doanh nghiệp minh bạch hơn trước các bên liên quan, gia tăng tính so sánh và tin cậy của thông tin, đồng thời tạo nền tảng cho chiến lược phát triển bền vững và khả năng tiếp cận nguồn vốn quốc tế.

Đối với Việt Nam, IFRS S1 và S2 vừa là cơ hội, vừa là thách thức chiến lược. Cơ hội nằm ở khả năng nâng cao uy tín doanh nghiệp, cải thiện năng lực hội nhập quốc tế và thúc đẩy chuyển đổi mô hình kinh doanh theo hướng xanh – bền vững. Ngược lại, thách thức xuất phát từ khoảng cách về khung pháp lý, năng lực thu thập và xử lý dữ liệu, cũng như chi phí tuân thủ, đặc biệt đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nếu doanh nghiệp Việt Nam chậm thích ứng, nguy cơ tụt hậu trong “cuộc đua ESG toàn cầu” sẽ rất rõ ràng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận vốn, quan hệ đối tác quốc tế và năng lực cạnh tranh dài hạn.

Nhìn chung, IFRS S1 và S2 không chỉ là chuẩn mực kỹ thuật mà còn là công cụ chiến lược, thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực quản trị, gia tăng tính minh bạch và hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu. Thành công trong việc triển khai các chuẩn mực này sẽ trở thành một chỉ báo quan trọng về trình độ phát triển bền vững của nền kinh tế và khả năng cạnh tranh quốc tế trong kỷ nguyên ESG.

PGS.TS, Nguyễn Đăng Huy

Tin tức liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *