Nghiên cứu trao đổi

Kinh nghiệm của một số quốc gia trong việc công bố thông tin trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Tiêu đề Kinh nghiệm của một số quốc gia trong việc công bố thông tin trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Ngày đăng 2024-01-18
Tác giả Admin Lượt xem 332

TS. Hoàng Đình Hương*

(*Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội).

Nhận:           26/10/2023

Biên tập:      27/10/2023

Duyệt bài:    25/11/2023

Tóm tắt

Bài viết nghiên cứu kinh nghiệm của các nước đang phát triển như Brazil, Nam Phi và Ấn Độ trong việc thúc đẩy công bố thông tin (CBTT) trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong thời gian tới. Bằng cách sử dụng nghiên cứu định tính như phương pháp tổng hợp, phương pháp hồi quy và diễn giải, tác giả đã xác định được những bài học kinh nghiệm quan trọng. Trên cơ sở đó, tác giả đưa ra một số gợi ý đề xuất nhằm mục tiêu thúc đẩy CBTT CSR tại Việt Nam, như: thúc đẩy tầm quan trọng của việc thực hiện các yêu cầu báo cáo trách nhiệm xã hội (TNXH) bắt buộc; hoàn thiện các khung báo cáo; sự tham gia của các bên liên quan; và đề cao sự tiếp cận nhiều bên.

Từ khóa: trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, trách nhiệm xã hội, thông tin trách nhiệm xã hội.

Abstract

The article examines the experience of developing countries such as Brazil, South Africa and India in promoting corporate social responsibility information disclosure, thereby drawing lessons for Vietnam in the coming time. By using qualitative research such as synthesis, regression and interpretation methods, the author has identified important lessons learned. On this basis, the author gives some suggestions to promote the disclosure of corporate social responsibility information in Vietnam, such as: (i) Promoting the importance of implementing mandatory social responsibility reporting requirements; (ii) Finalizing reporting frameworks; (iii) Stakeholder engagement; and Promoting multi-stakeholder access.

Keywords: CSR, social responsibility, social responsibility information.

JEL Classifications: M40, M41, M49.

DOI: https://doi.org/10.59006/vnfa-jaa.11202306.

  1. Đặt vấn đề

Tại Việt Nam, việc CBTT về CSR được quy định trong Luật Doanh nghiệp (DN) (sửa đổi năm 2020) và Thông tư số 155/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn CBTT về CSR. Theo đó, các công ty phải CBTT về 22 chỉ số TNXH, bao gồm bảo vệ môi trường, tiêu chuẩn lao động, nhân quyền, phát triển cộng đồng và các biện pháp chống tham nhũng. Thông tư cũng đưa ra hình thức và thủ tục tiết lộ thông tin này, có thể được thực hiện trên trang web của công ty hoặc thông qua các phương tiện khác. Bên cạnh đó, một trong những quy định mới của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước tại Thông tư 96/2020/TT-BTC đã quy định, các công ty đại chúng và niêm yết phải công bố trong báo cáo thường niên về tác động liên quan đến môi trường và xã hội. Đặc biệt, trong đó phải đo lường và báo cáo tổng lượng phát thải khí nhà kính một cách trực tiếp và gián tiếp.

Mục đích của việc CBTT về CSR là để tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định sáng suốt về tác động xã hội và môi trường của công ty, đồng thời khuyến khích các công ty cải thiện hiệu suất của họ trong các lĩnh vực này. Bằng cách cung cấp thông tin về các hoạt động CSR của mình, các công ty có thể xây dựng niềm tin và uy tín với các bên liên quan, bao gồm nhà đầu tư, nhân viên, khách hàng và cộng đồng.

Tuy nhiên, sự nhận thức và mức độ công bố CSR của các DN tại Việt Nam còn nhiều bất cập và hạn chế. Trong năm 2021, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cho biết đã ban hành đến 568 quyết định xử phạt vi phạm hành chính, tổng tiền phạt lên tới 2,95 tỷ đồng. Trong đó, các vi phạm chủ yếu là về CBTT. Do vậy, việc tìm hiểu kinh nghiệm của một số quốc gia có trình độ phát triển về kinh tế tương đồng với Việt Nam về việc công bố CSR là cần thiết. Qua đó, rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong thời gian tới nhằm thúc đẩy việc CBTT CSR.

  1. CBTT TNXH và lợi ích của chúng đối với DN

2.1. CBTT TNXH

Nghiên cứu của Carroll (1979) cho rằng, CSR là sự mong đợi của xã hội về luật pháp, kinh tế, đạo đức và tấm lòng từ thiện đối với các tổ chức tại thời điểm nhất định. Để tồn tại và phát triển bền vững trong thị trường ngày càng khốc liệt, đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao từ khách hàng mà vẫn đảm bảo trách nhiệm trước cộng đồng và xã hội thì DN phải tích hợp các khía cạnh TNXH vào chiến lược kinh doanh một cách hợp lý.

Một trong những định nghĩa sớm nhất về công bố CSR được đưa ra bởi Elias & Epstein (1975) là báo cáo cụ thể cách một tổ chức kinh doanh đang thực hiện hoạt động xã hội, hiệu quả kinh tế và tác động của nó.

Gray và cộng sự (1988) thì định nghĩa báo cáo xã hội của DN như là quá trình truyền thông các ảnh hưởng xã hội và môi trường từ các hoạt động kinh doanh của tổ chức với các nhóm lợi ích trong xã hội nói riêng và tổng thể xã hội nói chung.

Hiện nay, các DN rất nỗ lực trong mức độ CBTT về các sáng kiến xã hội và môi trường của họ vì điều này cho phép DN tạo ra vốn đạo đức để tránh hoặc giảm chi phí chính trị tiềm tàng (Gamerschlag và cộng sự, 2011). Hơn nữa, khi DN càng phát triển quy mô, DN cần tận dụng công bố CSR để nuôi dưỡng lợi thế cạnh tranh và vượt qua suy thoái kinh tế và tài chính (Hooghiemstra, 2000).

Trọng tâm của CBTT về CSR là thể hiện sự chịu trách nhiệm về những tác động của các quyết định và hoạt động của DN trên tất cả khía cạnh của xã hội, cộng đồng và môi trường. CBTT về CSR không chỉ là những việc làm từ thiện và quyên góp, mà còn góp phần nâng cao sức khỏe và phúc lợi xã hội, hoạt động minh bạch và đạo đức. Đồng thời, nó là một công cụ quan trọng để trao đổi với các bên liên quan về các hoạt động TNXH của tổ chức.

2.2. Lợi ích của việc CBTT TNXH đối với DN

Trong xu hướng hội nhập kinh tế toàn cầu, các nhà đầu tư ngày càng quan tâm tới việc DN có chiến lược kinh doanh ra sao để tăng tính cạnh tranh và sự phát triển bền vững. Chính phủ các nước cũng đang nỗ lực tạo điều kiện, cũng như cơ hội với các DN có định hướng phát triển bền vững. Điều này góp phần thúc đẩy ngày càng nhiều DN thuộc mọi loại hình, quy mô, lĩnh vực trên thế giới quyết định công bố các báo cáo, thông tin liên quan đến các khía cạnh môi trường và xã hội của mình.

Việc báo cáo, CBTT minh bạch và trách nhiệm giúp các bên nâng cao lòng tin của họ vào bản thân DN nói riêng và nền kinh tế nói chung: đối với DN là sự cải tiến không ngừng trong hoạt động kinh doanh và đối với các bên liên quan như nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, tổ chức, cộng đồng, nhà đầu tư, Chính phủ và truyền thông là việc xây dựng lòng tin, quan tâm lợi ích cũng như gia tăng uy tín và năng lực kinh doanh. Những lợi ích của việc CBTT về CSR, có thể bao gồm: tăng độ tín nhiệm với khách hàng, có nhiều cơ hội cho những hướng kinh doanh mới; phát triển và nâng cao mối quan hệ với khách hàng, nhà cung cấp và chuỗi cung ứng; thu hút nhân lực và trở thành nhà tuyển dụng được ưu tiên hàng đầu; tạo lợi thế với đối thủ cạnh tranh; cải thiện thương hiệu và hình ảnh của DN, tạo ra các cơ hội quảng bá và truyền thông tích cực cho DN.

  1. Kinh nghiệm của một số quốc gia đang phát triển trong việc CBTT CSR

3.1. Kinh nghiệm của Brazil

Brazil trở thành quốc gia đang phát triển đầu tiên thực hiện các yêu cầu báo cáo CSR bắt buộc, đối với các công ty giao dịch công khai vào năm 2010. Ủy ban Chứng khoán và Sàn giao dịch Brazil (CVM) đã ban hành quy định yêu cầu các công ty công khai thông tin liên quan đến hoạt động xã hội, môi trường và quản trị (ESG) trong báo cáo hàng năm của họ. Quy định áp dụng cho tất cả các công ty giao dịch công khai, bao gồm cả những công ty có cổ phiếu niêm yết, trái phiếu và các loại chứng khoán khác (GRI, 2019).

Yêu cầu báo cáo bắt buộc đã giúp thúc đẩy tiến trình báo cáo CSR ở Brazil. Kể từ khi thực hiện quy định, đã có sự gia tăng đáng kể về số lượng các công ty báo cáo về hoạt động ESG của họ. Theo báo cáo năm 2019 của cơ quan đầu mối sáng kiến báo cáo toàn cầu Brazil (GRI), 600 công ty Brazil đã công bố báo cáo bền vững vào năm 2018, tăng so với chỉ 31 công ty vào năm 2006. Ngoài ra, 89% công ty niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Brazil hiện báo cáo về ESG của họ, so với chỉ 13% trong năm 2008.

Một số công ty ở Brazil cũng đã điều chỉnh các báo cáo của họ, phù hợp với các khuôn khổ báo cáo quốc tế như Tiêu chuẩn GRI. Tiêu chuẩn GRI được công nhận rộng rãi, là khuôn khổ hàng đầu cho báo cáo phát triển bền vững và việc tuân thủ tiêu chuẩn, có thể giúp nâng cao chất lượng và khả năng so sánh báo cáo của các công ty. Theo cùng một báo cáo GRI, hơn 80% công ty Brazil đã công bố báo cáo phát triển bền vững vào năm 2018 đã sử dụng Tiêu chuẩn GRI.

Nhìn chung, kinh nghiệm của Brazil với các yêu cầu báo cáo CSR bắt buộc phần lớn là tích cực. Quy định này đã giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong lĩnh vực kinh doanh của các DN tại Brazil, đồng thời khuyến khích nhiều công ty báo cáo về hiệu suất ESG của họ. 

3.2. Kinh nghiệm của Nam Phi

Nam Phi là quốc gia đi đầu trong việc thúc đẩy công bố CSR, đặc biệt là thông qua Sở Giao dịch Chứng khoán Johannesburg (JSE), cơ quan này yêu cầu các công ty niêm yết lập báo cáo tổng hợp cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động tài chính, xã hội và môi trường của họ. Các yêu cầu niêm yết của JSE bắt buộc các công ty khi công bố báo cáo phải bao gồm báo cáo phát triển bền vững như một phần của báo cáo tích hợp của họ và sàn giao dịch cũng yêu cầu các công ty tuân thủ các khuôn khổ báo cáo toàn cầu như Tiêu chuẩn Sáng kiến Báo cáo toàn cầu (GRI).

Do những yêu cầu này đã có tiến bộ đáng kể về báo cáo CSR ở Nam Phi, theo Chỉ số đầu tư có TNXH năm 2019 của JSE, theo dõi hiệu quả hoạt động của các công ty dựa trên các hoạt động phát triển bền vững của họ, số lượng các công ty niêm yết trên JSE đã tạo ra các báo cáo tích hợp đã tăng từ 62% trong năm 2017 lên 72% vào năm 2018. Ngoài ra, số lượng các công ty sử dụng Tiêu chuẩn GRI đã tăng từ 66% trong năm 2017 lên 80% vào năm 2018.

Các yêu cầu của JSE cũng đã giúp cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong lĩnh vực kinh doanh của đất nước. Vào năm 2017, Báo cáo King IV về quản trị công ty, cung cấp hướng dẫn về các thông lệ quản trị công ty ở Nam Phi, đã được cập nhật, bao gồm một phần cụ thể về báo cáo tích hợp. Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các công ty báo cáo về hiệu quả xã hội, môi trường và quản trị của họ một cách toàn diện và tích hợp, đồng thời kêu gọi các công ty áp dụng khuôn khổ báo cáo tích hợp.

Có thể thấy, kinh nghiệm của Nam Phi trong việc thúc đẩy công khai CSR thông qua JSE phần lớn đã thành công. Các yêu cầu của JSE đã giúp thúc đẩy tiến độ báo cáo CSR, cải thiện tính minh bạch trong lĩnh vực kinh doanh và khuyến khích các công ty áp dụng các khuôn khổ báo cáo toàn cầu như Tiêu chuẩn GRI. 

3.3. Kinh nghiệm tại Ấn Độ

Ấn Độ đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy công bố CSR, đặc biệt thông qua việc thực hiện các yêu cầu chỉ tiêu CSR bắt buộc đối với một số công ty. Vào năm 2013, chính phủ Ấn Độ đã đưa ra một điều khoản trong đạo luật công ty, yêu cầu các công ty có giá trị ròng ít nhất là 5 tỷ INR (khoảng 67 triệu USD), doanh thu ít nhất là 10 tỷ INR (khoảng 134 triệu USD), hoặc lợi nhuận ròng ít nhất là 50 triệu INR (khoảng 670.000 USD) để dành ít nhất 2% lợi nhuận ròng trung bình của họ trong ba năm trước đó cho các hoạt động CSR. Yêu cầu này đã giúp nâng cao nhận thức và tập trung vào các vấn đề xã hội và môi trường trong nước.

Ngoài các yêu cầu chỉ tiêu bắt buộc, Ấn Độ cũng có một số khuôn khổ báo cáo khuyến khích các công ty báo cáo về hiệu suất CSR của họ. Khuôn khổ Báo cáo trách nhiệm kinh doanh (BRR) được phát triển bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Ấn Độ (SEBI), yêu cầu 1.000 công ty niêm yết hàng đầu ở Ấn Độ báo cáo về hiệu suất môi trường, xã hội và quản trị (ESG), bao gồm cả các sáng kiến CSR của họ. Khuôn khổ BRR phù hợp với các khuôn khổ báo cáo quốc tế như Tiêu chuẩn GRI và các nguyên tắc của Hiệp ước Toàn cầu của Liên Hợp Quốc (UNGC) và yêu cầu các công ty báo cáo về các chỉ số cụ thể liên quan đến hiệu suất ESG của họ.

Hơn nữa, Ấn Độ cũng đã thông qua hướng dẫn tự nguyện quốc gia (NVG) về TNXH, môi trường và kinh tế của DN, cung cấp hướng dẫn về hành vi kinh doanh có trách nhiệm trong nước. Các NVG nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các công ty tích hợp các cân nhắc về xã hội, môi trường vào các chiến lược kinh doanh và quy trình ra quyết định của họ. Đồng thời, khuyến khích các công ty báo cáo về các sáng kiến CSR của họ một cách minh bạch và toàn diện.

Như vậy, kinh nghiệm của Ấn Độ với các yêu cầu chỉ tiêu CSR bắt buộc và các khuôn khổ báo cáo như khuôn khổ BRR và NVG, đã giúp thúc đẩy việc công khai CSR trong nước và nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội và môi trường. 

  1. Bài học rút ra cho việc CBTT CSR tại Việt Nam trong thời gian tới

Kinh nghiệm của Brazil, Nam Phi và Ấn Độ trong việc thúc đẩy công khai CSR,  cung cấp một số bài học quý giá cho Việt Nam về vấn đề này. Một số bài học chính mà Việt Nam có thể học hỏi từ các quốc gia này, bao gồm:

Một là, tầm quan trọng của việc thực hiện các yêu cầu báo cáo CSR bắt buộc: Brazil, Nam Phi và Ấn Độ đều đã thực hiện các yêu cầu báo cáo CSR bắt buộc, điều này đã giúp thúc đẩy tiến trình báo cáo CSR và cải thiện tính minh bạch trong lĩnh vực kinh doanh của họ. Việt Nam có thể xem xét đưa ra các yêu cầu tương tự để khuyến khích các công ty báo cáo về hoạt động CSR của họ, nhằm nâng cao tính minh bạch trong lĩnh vực kinh doanh.

Hai là, giá trị của khung báo cáo: Brazil, Nam Phi và Ấn Độ đều đã phát triển các khung báo cáo cung cấp hướng dẫn về báo cáo CSR và khuyến khích các công ty báo cáo về các chỉ số cụ thể liên quan đến hiệu suất môi trường, xã hội và quản trị của họ. Việt Nam có thể xem xét áp dụng các khuôn khổ báo cáo tương tự, chẳng hạn như Tiêu chuẩn GRI hoặc khuôn khổ Báo cáo BRR, để cung cấp cho các công ty một bộ hướng dẫn và chỉ số báo cáo chung.

Ba là, nhu cầu có sự tham gia của các bên liên quan: Brazil, Nam Phi và Ấn Độ đều nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia của các bên liên quan trong quy trình báo cáo CSR, bao gồm cả việc tham gia của nhân viên, khách hàng và cộng đồng địa phương. Việt Nam có thể khuyến khích các công ty tham gia với các bên liên quan một cách có ý nghĩa, để hiểu rõ hơn về tác động xã hội, môi trường của họ và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

Bốn là, lợi ích của cách tiếp cận nhiều bên: Brazil, Nam Phi và Ấn Độ đều đã áp dụng cách tiếp cận nhiều bên để thúc đẩy báo cáo CSR, liên quan đến Chính phủ, xã hội dân sự và khu vực tư nhân, trong việc phát triển các khuôn khổ báo cáo và thực hiện báo cáo yêu cầu. Việt Nam có thể xem xét áp dụng cách tiếp cận tương tự để đảm bảo rằng, tất cả các bên liên quan đều tham gia vào quá trình xây dựng các hướng dẫn và chính sách báo cáo CSR.

  1. Kết luận

Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, tác giả rút ra một số bài học kinh nghiệm thúc đẩy việc CBTT về CSR tại Việt Nam trong thời gian tới. Đây có thể coi là những gợi mở có tính đề xuất và những đề xuất này, bao gồm: thúc đẩy tầm quan trọng của việc thực hiện các yêu cầu báo cáo TNXH bắt buộc; hoàn thiện các khung báo cáo; sự tham gia của các bên liên quan và đề cao sự tiếp cận nhiều bên.

Mong rằng, bằng cách học hỏi kinh nghiệm của các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế tương đồng và áp dụng một số thông lệ phù hợp, tiên tiến thì Việt Nam có thể đạt được tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy công khai TNXH và ứng xử kinh doanh có trách nhiệm trong nước.

 

 

Tài liệu tham khảo

 

Brazilian Global Reporting Initiative (GRI) Focal Point (2019), Sustainability Reporting in Brazil.

Carroll, A. B. (1979). A three-dimensional conceptual model of corporate performance. Academy of management review, 4(4), 497-505.

Elias, N., & Epstein, M. (1975). Dimension of corporate social accounting. Management Accounting, 56(9), 39-40.

Gamerschlag, R., Möller, K., & Verbeeten, F. (2011). Determinants of voluntary CSR disclosure: empirical evidence from Germany. Review of Managerial Science, 5, 233-262.

Gray, R., Owen, D., & Maunders, K. (1988). Corporate social reporting: emerging trends in accountability and the social contract. Accounting, Auditing & Accountability Journal, 1(1), 6-20.

Hooghiemstra, R. (2000). Corporate communication and impression management–new perspectives why companies engage in corporate social reporting. Journal of business ethics, 27, 55-68.

JSE SRI Index 2019: Company Rankings and Trends, Johannesburg Stock Exchange.

KPMG India and the Confederation of Indian Industry (2020), Corporate Social Responsibility in India: A Status Report.

Murmura, F., & Bravi, L. (2020). Developing a Corporate Social Responsibility Strategy in India Using the SA 8000 Standard. Sustainability, 12(8), 3481.

Securities and Exchange Board of India (2018), Business Responsibility Reporting: Trends and Emerging Practices.

Volz, U. (2018). Fostering green finance for sustainable development in Asia. In Routledge handbook of banking and finance in Asia (pp. 488-504). Routledge.

Tin tức liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *