Sự kiện AFA 24

Kinh nghiệm của một số tỉnh trong nước và quốc tế về phát triển công nghiệp xanh – Bài học rút ra cho tỉnh Nghệ An

Tiêu đề Kinh nghiệm của một số tỉnh trong nước và quốc tế về phát triển công nghiệp xanh – Bài học rút ra cho tỉnh Nghệ An Ngày đăng 2025-12-18
Tác giả Admin Lượt xem 16

https://tapchiketoankiemtoan.vn/kinh-nghiem-cua-mot-so-tinh-trong-nuoc-va-quoc-te-ve-phat-trien-cong-nghiep-xanh-bai-hoc-rut-ra-cho-tinh-nghe-an-d5517.html

Bài viết phân tích kinh nghiệm phát triển công nghiệp xanh tại Jeollanam-do (Hàn Quốc), Sơn Đông (Trung Quốc) và Quảng Ninh (Việt Nam), đối chiếu với thực trạng tỉnh Nghệ An.

Qua đó, rút ra các bài học về quy hoạch chiến lược, khu công nghiệp sinh thái, đổi mới công nghệ, tài chính xanh và vai trò điều phối của chính quyền. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất chính sách phát triển công nghiệp xanh cho Nghệ An đến năm 2030, tầm nhìn 2045, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.

Mở đầu

Công nghiệp xanh là mô hình phát triển công nghiệp dựa trên nền tảng sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, ứng dụng công nghệ sạch và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Trong bối cảnh toàn cầu đang thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi xanh, kinh tế tuần hoàn và hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào giữa thế kỷ XXI, phát triển công nghiệp xanh đã trở thành một yêu cầu tất yếu trong chiến lược tăng trưởng bền vững của nhiều quốc gia và địa phương. Công nghiệp xanh không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, mà còn mở ra cơ hội thu hút đầu tư chất lượng cao, thúc đẩy đổi mới công nghệ và phát triển nguồn nhân lực theo hướng hiện đại.

Thực tiễn tại một số địa phương trong khu vực châu Á, như Jeollanam-do (Hàn Quốc), Sơn Đông (Trung Quốc) và Quảng Ninh (Việt Nam) cho thấy, việc chủ động hoạch định chính sách, xây dựng mô hình khu công nghiệp sinh thái, chuyển đổi năng lượng và nâng cao tiêu chuẩn môi trường trong sản xuất đã giúp các địa phương này vừa duy trì tăng trưởng và vừa cải thiện chất lượng phát triển. Những kinh nghiệm đó có thể mang lại nhiều giá trị tham khảo thực tiễn cho các tỉnh đang trong quá trình chuyển đổi cơ cấu công nghiệp, trong đó có Nghệ An.

Kinh nghiệm quốc tế và trong nước về phát triển công nghiệp xanh

Kinh nghiệm của tỉnh Jeollanam-do (Hàn Quốc)

Jeollanam-do là tỉnh nằm ở phía Tây Nam của Hàn Quốc, có bờ biển dài, nhiều đảo nhỏ, tiềm năng cao về biển đảo, năng lượng tái tạo (gió biển, điện mặt trời); đồng thời, là một nền công nghiệp nặng như hóa chất, thép phát triển, đặc biệt là khu thép Gwangyang của POSCO (Jeollanamdo in HCM. 2020).

Về chính sách công nghiệp xanh, tỉnh Jeollanam-do đã ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo và cơ chế hỗ trợ, tỉnh đang triển khai các dự án lớn như hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS) với công suất 523 MW, tổng chi phí khoảng 1,5 nghìn tỷ won. Dự án này được thiết kế để lưu trữ nguồn năng lượng tái tạo dư thừa, sau đó cung cấp lại khi nhu cầu cao (Sim Jinseok, 2025). Chính quyền tỉnh đặt mục tiêu xây dựng một khu công nghiệp (industrial complex) hoàn toàn sử dụng nguồn năng lượng tái tạo (RE100 Industrial Complex), với ưu đãi trong giá điện, hỗ trợ phân phối điện và cơ sở hạ tầng. Dự án Hydro xanh (“Green Hydrogen”) cũng được đẩy mạnh, Hyosung cam kết đầu tư khoảng 1 nghìn tỷ won để sản xuất hydro xanh (200.000 tấn/năm) thông qua điện gió ngoài khơi, với cơ sở hạ tầng lưu trữ và phân phối liên quan (Hyosung, 2025).

Về mô hình khu công nghiệp sinh thái và hợp tác công tư. Tỉnh đã xây dựng các khu công nghiệp mới như Yulchon Convergence Logistics Complex (Gwangyang – Yeosu) nhằm giải quyết vấn đề thiếu hụt đất cho công nghiệp tương lai. Hợp tác với các doanh nghiệp lớn để hình thành chuỗi giá trị công nghệ cao: ví dụ, POSCO đầu tư nhà máy tái chế pin thứ cấp tại Gwangyang (secondary battery recycling plant), nhằm nối dài chuỗi cung ứng từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối. Thúc đẩy mô hình đô thị công nghiệp mới kết hợp năng lượng sạch, trung hòa carbon, gọi là “RE100 industrial complex and energy new town creation plan” (Heo Seonsik, 2023).

Tỉnh Jeollanam-do đã xây dựng Gwangyang trở thành thành phố kiểu mẫu (pilot city) trong phát triển kinh tế theo cách sử dụng hydro, với kế hoạch tạo các trạm nạp hydro, xe hydro chở khách và thương mại. Nhà máy HY Clean Metal (tái chế pin thứ cấp) tại Gwangyang Yulchon Industrial Complex: công suất xử lý khoảng 12.000 tấn “black powder” mỗi năm để sản xuất nguyên liệu cho pin như nickel sulfate, cobalt sulfate, lithium carbonate. Dự án ước tính doanh thu khoảng 100 tỉ won (Heo Seonsik, 2023).

Nhờ quá trình đó, tỉnh Jeollanam-do đã đạt được nhiều kết quả tích cực về phát triển công nghiệp xanh. Tỉnh đã thu hút được các dự án năng lượng sạch lớn có hiệu ứng kinh tế và môi trường rõ ràng, dự án ESS 523 MW giúp cân bằng lưới điện, giảm lãng phí nguồn năng lượng tái tạo. Dự án ESS sẽ mang lại hơn 9.300 việc làm trong lĩnh vực chế tạo và xây dựng (Sim Jinseok, 2025). Hạ tầng công nghiệp năng lượng mới của tỉnh đã được cải thiện thể hiện qua việc xây dựng các khu công nghiệp mới, hệ thống logistics liên quan, cơ sở xử lý nguyên liệu cao cấp (tái chế), cơ sở hạ tầng AI và trung tâm dữ liệu sử dụng năng lượng sạch (Shim Seongah, 2025). Mô hình lợi ích cộng đồng được chú trọng: chia sẻ lợi nhuận trong dự án năng lượng, hỗ trợ làng hữu cơ – nông nghiệp sinh thái, phát triển làng quê tươi xanh.

Bên cạnh kết quả tích cực đó, tỉnh Jeollanam-do gặp phải những thách thức: Thứ nhất, việc mở rộng quy mô các dự án năng lượng tái tạo đòi hỏi cơ sở hạ tầng lưới điện, truyền tải, phân phối phải được hiện đại hóa để xử lý sự bất ổn do nguồn năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) mang lại; Thứ hai. chi phí đầu tư ban đầu rất lớn – để xây dựng ESS, nhà máy hydro xanh, tái chế pin, các khu công nghiệp mới. Phải có cam kết lâu dài, hỗ trợ tài chính, ưu đãi mạnh từ trung ương; Thứ ba, vấn đề phân bổ lợi ích công bằng với cộng đồng địa phương (tiếng ồn, ảnh hưởng môi trường cục bộ, đất đai,…) cần được xử lý thận trọng để đảm bảo sự đồng thuận; và Thứ tư, nguồn nhân lực chất lượng cao trong các ngành công nghệ năng lượng sạch, hydro, tái chế nguyên liệu đặc biệt là công nghệ mới còn hạn chế, cần đầu tư đào tạo, R&D.

Kinh nghiệm của tỉnh Sơn Đông (Trung Quốc)

Sơn Đông là một trong những tỉnh công nghiệp nặng truyền thống của Trung Quốc, với các ngành chủ lực như hóa chất, luyện kim, sản xuất vật liệu xây dựng, đóng tàu. Thời gian dài phát triển theo mô hình “nhiều – rẻ – nhanh”, khiến ô nhiễm không khí, nước và đất đai trở thành vấn đề nghiêm trọng. Doanh nghiệp sử dụng nhiên liệu hóa thạch, công nghệ sản xuất lạc hậu, mức tiêu thụ năng lượng cao – những yếu tố này tạo gánh nặng môi trường rõ rệt. Trong bối cảnh mục tiêu “đạt đỉnh carbon” trước năm 2030 và “carbon trung hòa” trước năm 2060 được Trung Quốc đặt ra ở cấp quốc gia, Sơn Đông chịu áp lực lớn phải chuyển đổi mô hình tăng trưởng công nghiệp theo hướng xanh, sạch hơn, sử dụng công nghệ cao hơn, giảm phát thải và ô nhiễm (The State Council of China, 2025).

Tỉnh Sơn Đông đã ban hành một loạt chính sách để thúc đẩy công nghiệp xanh. Vào năm 2022, tỉnh được giao nhiệm vụ xây dựng “pilot zone for green and low‑carbon high‑quality development” – một khu thí điểm cho phát triển xanh, thấp carbon và chất lượng cao. Chính quyền tỉnh đặt mục tiêu giảm tiêu thụ năng lượng trên mỗi đơn vị giá trị gia tăng của các doanh nghiệp công nghiệp quy mô lớn (enterprises above designated size) ít nhất 4% trong năm 2024. Áp dụng chính sách “One Policy for One Enterprise”, tức là mỗi doanh nghiệp công nghiệp lớn có kế hoạch riêng để áp dụng thiết bị công nghệ thấp carbon, tiết kiệm năng lượng, sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn (Haibao News, 2024). Các lĩnh vực trọng điểm được ưu tiên: các công nghệ mới, sản xuất sạch, năng lượng tái tạo, vật liệu mới, sản xuất xanh, đổi mới sáng tạo trong chế biến công nghiệp.

Ở tỉnh Sơn Đông đã phát triển các khu công nghiệp xanh “Green industrial parks”, trong đó chú trọng vào quản trị môi trường, hệ thống xử lý chất thải, tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn, sử dụng năng lượng sạch hơn. Riêng năm 2024, tỉnh đã triển khai xây dựng 20 Green industrial parks, cùng với các nhà máy xanh, doanh nghiệp quản lý chuỗi cung ứng xanh. Tỉnh Sơn Đông thúc đẩy liên kết giữa viện nghiên cứu ‑ trường đại học ‑ doanh nghiệp để phát triển R&D, đẩy mạnh các dự án công nghệ cao như xe điện, pin lithium, hóa chất mới, AI, vật liệu mới. Tổng công suất nguồn năng lượng tái tạo lắp đặt của tỉnh vượt 93 triệu kilowatt vào năm 2023 (China daily, 2024). Chiến dịch tiêu dùng xanh để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn: Chẳng hạn, chương trình đổi mới thiết bị điện gia dụng (appliance renewal campaign) từ năm 2024 nhằm khuyến khích người dân bỏ thiết bị cũ, kém hiệu quả về năng lượng, thay bằng thiết bị mới tiết kiệm năng lượng.

Các chính sách đó đã mang lại các kết quả tích cực: Thứ nhất, cải thiện chất lượng môi trường. Báo cáo môi trường tỉnh Sơn Đông năm 2024, tỷ lệ ngày có chất lượng không khí “rất tôt” đạt khoảng 72.2%, tăng 5.9 điểm phần trăm so với năm trước, và nồng độ PM2.5 trung bình là 35.5 μg/m³, cải thiện rõ rệt so với mức trước (China Daily, 2025); Thứ hai, về chuyển đổi về cơ cấu công nghiệp và năng lượng, Sơn Đông đã tăng số lượng doanh nghiệp công nghệ cao, thúc đẩy các ngành “ngành mới” như năng lượng tái tạo, xe điện, pin lithium, vật liệu mới, công nghệ số. Tỉnh đã có hơn 32.000 doanh nghiệp công nghệ cao đến cuối năm 2023, với hàng nghìn dự án đổi mới sáng tạo (China Daily, 2024); và Thứ ba, về hiệu quả kinh tế đi kèm với hiệu quả môi trường, các nhà máy được cải tạo tiết kiệm năng lượng, giảm tiêu hao nhiên liệu và nguyên liệu, giảm phát thải, cải thiện hiệu suất sản xuất. Tại Juye, dự án nhà máy vật liệu mới và sửa đổi quy trình sản xuất đã giảm đáng kể điện năng tiêu thụ.

Tuy nhiên, tỉnh Sơn Đông cũng gặp một số thách thức. Việc thay đổi toàn diện công nghệ trong các ngành công nghiệp nặng, hóa chất vẫn chậm do chi phí vốn lớn, rủi ro cao, cần thời gian thu hồi vốn lâu. Cơ sở hạ tầng hỗ trợ (lưới điện, hệ thống xử lý nước thải, quản lý chất thải rắn, hệ thống thu hồi carbon) chưa đồng bộ và cần nâng cấp. Sự tương tác của chính sách với cấp địa phương đôi khi chưa đủ mạnh: doanh nghiệp nhỏ và vừa khó tiếp cận hỗ trợ công nghệ cao, vốn, kỹ năng quản lý môi trường. Nguồn nhân lực chuyên sâu, đặc biệt trong công nghệ carbon thấp, quản lý môi trường, R&D chất lượng cao, vẫn còn thiếu. Để cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, trong khi hướng tới sản xuất xanh, tỉnh phải xử lý áp lực duy trì tăng trưởng kinh tế, việc làm và nguồn thu ngân sách từ các ngành truyền thống.

Kinh nghiệm của tỉnh Quảng Ninh

Quảng Ninh là một địa phương kết hợp chức năng công nghiệp – du lịch, nổi tiếng là “thủ phủ” than của Việt Nam, với trữ lượng than lớn và ngành khai thác than có vị thế quan trọng trong nền kinh tế địa phương. Tuy nhiên, phụ thuộc nhiều vào ngành than đã đem lại tăng trưởng nhanh nhưng kèm theo ô nhiễm môi trường, tác động xấu tới không khí, đất đai, sức khỏe cộng đồng và đa dạng sinh học. Việc khai thác than và sử dụng nó trong phát điện, tài nguyên đốt gây ra lượng lớn phát thải khí nhà kính và bụi mịn. Do đó, Quảng Ninh đã nhận thức rõ sự cần thiết của chuyển dịch cơ cấu, giảm “nâu”, tăng “xanh”.

Tỉnh Quảng Ninh đã đưa ra nhiều chủ trương và chính sách để chuyển đổi từ mô hình kinh tế phụ thuộc than sang phát triển kinh tế xanh, bền vững. Theo quy hoạch, tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2021‑2030, định hướng đến năm 2050 (Quyết định số 80/QĐ‑TTg ngày 11/2/2023), tỉnh định hướng phát triển bền vững các khu kinh tế, khu công nghiệp, khu cụm công nghiệp với ưu tiên ngành công nghệ cao, thân thiện môi trường, giá trị gia tăng cao. Mục tiêu trong năm nay, Quảng Ninh phát triển thêm 2‑4 KCN mới, mở rộng KCN hiện có như Đông Mai, Hải Hà (giai đoạn 2), đồng thời đẩy mạnh thu hút đầu tư vào công nghệ cao, chế biến – chế tạo sạch hơn (Đoàn Hưng, 2025). Trong chiến lược này có ưu tiên rõ ràng: không thu hút các dự án có công nghệ lạc hậu, có nguy cơ ô nhiễm cao; đặt tiêu chí chất lượng, hiệu quả, công nghệ sạch và bảo vệ môi trường là yếu tố đánh giá hàng đầu khi lựa chọn dự án mới. Về năng lượng tái tạo, Quảng Ninh có vùng biển rộng, nhiều đảo để phát triển điện gió ngoài khơi, trên bờ; các khu lưới kết nối truyền tải điện hiện đại giúp tăng khả năng hấp thu nguồn điện gió/giá bản.

Quảng Ninh đã xây dựng một số khu công nghiệp xanh tiêu biểu, như: Khu công nghiệp Texhong Hải Hà, khu công nghiệp Đông Mai; Khu công nghiệp Texhong Hải Hà là một trong những dự án công nghiệp trọng điểm của Quảng Ninh, có diện tích 660 ha, vốn đầu tư khoảng 215 triệu USD (giai đoạn I). Hệ thống hạ tầng kỹ thuật được đầu tư tương đối đồng bộ: giao thông, cấp điện, cấp nước sạch, hệ thống xử lý nước thải; trạm xử lý nước thải tập trung và nước thải, nước mưa được xử lý phân biệt. Tỷ lệ lấp đầy giai đoạn đầu khoảng 55% (giai đoạn I), có các ưu đãi thuế, hỗ trợ về mặt thủ tục hành chính để đẩy nhanh tiến độ giao đất, san lấp mặt bằng, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (FDI Việt Nam, 2025). Đông Mai là một trong KCN đã đi vào hoạt động, với các doanh nghiệp sản xuất thiết bị điện, điện tử,… KCN này thực hiện khá nghiêm hệ thống quan trắc môi trường tự động, giám sát nước thải, truyền dữ liệu về thanh tra môi trường và Sở NN&MT để theo dõi thường xuyên. KCN Đông Mai mở rộng cơ sở hạ tầng, nhà ở công nhân, phân khu quy hoạch 1/2.000 cho phần mở rộng, đáp ứng yêu cầu kết nối hạ tầng kỹ thuật. Tỷ lệ lấp đầy KCN Đông Mai hiện đã đạt trên 86% tại khu hiện trạng (Thanh Sơn, 2023).

Đến nay, toàn bộ 8 KCN đang hoạt động tại Quảng Ninh đều được trang bị hệ thống quan trắc nước thải tự động, truyền dữ liệu trực tiếp về cơ quan chức năng, đảm bảo giám sát liên tục và kịp thời xử lý các nguy cơ ô nhiễm. Các KCN cũng đã đầu tư đồng bộ hệ thống xử lý nước thải tập trung, với tổng công suất thiết kế đạt khoảng 71.400 m³/ngày đêm, trong khi lưu lượng nước thải thực tế chỉ khoảng 30.073 m³/ngày đêm. Việc duy trì mức xử lý vượt xa nhu cầu thực tế cho thấy, dư địa lớn trong kiểm soát môi trường. Mô hình này không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, mà còn đánh dấu bước chuyển rõ nét trong quá trình xây dựng khu công nghiệp xanh, giảm thiểu áp lực môi trường trong quá trình phát triển công nghiệp (Hoàng Anh, 2025).

Nhờ thực hiện chính sách phát triển công nghiệp xanh, tỉnh Quảng Ninh đạt được kết quả tích cực. Đã giảm ô nhiễm môi trường trong KCN, việc xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi thải ra môi trường, hệ thống quan trắc tự động và trạm xử lý nước thải tập trung giúp kiểm soát nước thải, góp phần giảm tải ô nhiễm môi trường sản xuất công nghiệp. Đã thu hút đầu tư mạnh mẽ, tạo công ăn việc làm, Texhong Hải Hà thu hút được gần 3 tỷ USD vốn thứ cấp với khoảng 14.000 lao động được tạo việc làm; KCN Đông Mai với nhiều DN điện, điện tử có giá trị gia tăng cao (Văn Đức, 2025). Cơ cấu công nghiệp chuyển dịch theo hướng sạch hơn, công nghệ cao hơn, hạn chế tiếp nhận các dự án công nghệ lạc hậu, ưu tiên ngành công nghệ cao, công nghiệp phụ trợ, sản xuất sạch, chuỗi cung ứng xanh.

Tuy nhiên, Quảng Ninh vẫn còn đối mặt với một số hạn chế lớn, như: Ngành than vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong GRDP tỉnh, gây khó khăn cho chuyển đổi năng lượng. Mặc dù, có tiềm năng điện gió và điện mặt trời, nhưng thiếu cơ chế giá điện hấp dẫn và đầu tư ban đầu lớn. Việc đầu tư là cần thiết nhưng cần bảo đảm hệ thống xử lý và quan trắc được vận hành thường xuyên, đúng chuẩn, tránh tình trạng xuống cấp. Thiếu kỹ sư công nghệ môi trường, chuyên gia năng lượng tái tạo, cán bộ quản lý dự án xanh; công tác đào tạo tại chỗ chưa đáp ứng yêu cầu. Chi phí đầu tư cho công nghiệp sạch cao, khiến nhiều doanh nghiệp khó tiếp cận nếu thiếu chính sách hỗ trợ tài chính phù hợp.

Bài học rút ra cho tỉnh Nghệ An về phát triển công nghiệp xanh

So sánh các yếu tố giữa Jeollanam-do (Hàn Quốc), Sơn Đông (Trung Quốc), Quảng Ninh (Việt Nam) và tỉnh Nghệ An cho thấy, sự khác biệt rõ rệt về định hướng chính sách, trình độ công nghệ, hạ tầng kỹ thuật, vai trò doanh nghiệp và cơ chế hỗ trợ phát triển.

Bảng 1: So sánh giữa các tỉnh nghiên cứu với tỉnh Nghệ An

(Nguồn: tác giả tổng hợp)

Từ đối chiếu giữa Nghệ An và các địa phương, như Jeollanam-do, Sơn Đông hay Quảng Ninh, có thể rút ra những bài học chiến lược quan trọng cho Nghệ An trong phát triển công nghiệp xanh và bền vững:

Thứ nhất, Nghệ An cần khẩn trương hoàn thiện quy hoạch chiến lược tổng thể cho phát triển công nghiệp, trong đó lồng ghép chặt chẽ các mục tiêu về bảo vệ môi trường, thích ứng biến đổi khí hậu và giảm phát thải khí nhà kính

Cơ sở pháp lý quan trọng cho định hướng này chính là Quyết định số 1059/QĐ-TTg ngày 14/9/2023 của Thủ tướng Chính phủ, phê duyệt Quy hoạch tỉnh Nghệ An thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Báo Điện tử Chính phủ, 2024). Quy hoạch đã bước đầu xác định rõ định hướng phát triển công nghiệp theo hướng bền vững, chú trọng kinh tế tuần hoàn, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, việc ban hành Kế hoạch số 625/QĐ-TTg ngày 11/7/2024 về tổ chức thực hiện quy hoạch tỉnh là bước đi cần thiết nhằm đảm bảo tính đồng bộ giữa quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội với quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch ngành, và đặc biệt là các yếu tố môi trường và giảm phát thải carbon trong phát triển công nghiệp. Đây là điều kiện quan trọng để đảm bảo quy hoạch không chỉ mang tính định hướng, mà còn đi vào triển khai thực chất.

Thứ hai, Nghệ An cần đẩy mạnh đầu tư hạ tầng kỹ thuật phục vụ phát triển công nghiệp xanh, bao gồm phát triển các khu công nghiệp sinh thái, hệ thống xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn đạt chuẩn và hệ thống quan trắc môi trường tự động

Nền tảng pháp lý trung ương cho hướng đi này được củng cố thông qua Nghị định số 119/2025/NĐ-CP ngày 9/6/2025, sửa đổi Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn. Nghị định mới yêu cầu các ngành công nghiệp có mức phát thải lớn như điện, thép, xi măng phải áp dụng công nghệ xử lý khí thải hiện đại và minh bạch trong báo cáo phát thải. Ngoài ra, Nghệ An có thể khai thác tiềm năng năng lượng tái tạo, đặc biệt tại miền Tây tỉnh – nơi có lợi thế lớn về bức xạ mặt trời, nguồn sinh khối từ lâm nghiệp, và các thủy điện nhỏ. Việc gắn kết các dự án công nghiệp với quy hoạch lâm nghiệp quốc gia và kế hoạch lâm nghiệp bền vững của tỉnh thời kỳ 2021-2030 cũng là một cách để tăng khả năng hấp thụ carbon và hình thành chuỗi giá trị công nghiệp – nông lâm bền vững (Đình Cường, 2024).

Thứ ba, để đáp ứng yêu cầu của công nghiệp xanh, việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là rất quan trọng

Quy hoạch tỉnh Nghệ An đã đặt mục tiêu đến năm 2030, có 77% lao động qua đào tạo, trong đó tăng tỷ lệ lao động có kỹ năng kỹ thuật (Báo Điện tử Chính phủ, 2024). Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, tỉnh vẫn cần các cơ chế cụ thể để kết nối hiệu quả giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp, nhất là trong đào tạo lĩnh vực công nghệ môi trường, kỹ thuật công nghiệp và quản lý sản xuất xanh. Đồng thời, khuyến khích hoạt động nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ thân thiện môi trường trong doanh nghiệp cần được cụ thể hóa thông qua chính sách hỗ trợ nghiên cứu, khởi nghiệp công nghệ xanh.

Thứ tư, Nghệ An cần thiết kế cơ chế thu hút đầu tư có chọn lọc, đặt ưu tiên cho những dự án ứng dụng công nghệ hiện đại, có cam kết rõ ràng về bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên

Chính phủ đã xác định rõ vấn đề này trong Chỉ thị số 44/CT-TTg ngày 9/12/2024, trong đó Thủ tướng nhấn mạnh việc thiếu các chính sách ưu đãi đột phá và công cụ tài chính xanh chưa phát triển đầy đủ là những rào cản chính đối với thu hút đầu tư xanh tại địa phương (Thủy Trương, 2024). Vì vậy, Nghệ An cần chủ động xây dựng các gói hỗ trợ ưu đãi minh bạch, ổn định và có tính cạnh tranh cho các nhà đầu tư “xanh”.

Thứ năm, vai trò của chính quyền địa phương cần được tăng cường cả về năng lực điều phối, giám sát và thực thi chính sách môi trường

Trong kế hoạch thực hiện Quy hoạch tỉnh Nghệ An, đã có phân công cụ thể trách nhiệm giữa các cấp chính quyền và sở, ngành trong việc triển khai các mục tiêu về môi trường, giảm phát thải và thu hút đầu tư bền vững. Tuy nhiên, để thực hiện hiệu quả, cần thiết lập các cơ chế giám sát chặt chẽ, đồng thời phát huy vai trò của địa phương trong liên kết vùng, chia sẻ hạ tầng xanh và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên chung.

Kết luận

Kinh nghiệm từ Jeollanam-do, Sơn Đông và Quảng Ninh cho thấy rằng, công nghiệp xanh không chỉ là xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hội nhập quốc tế, mà còn là động lực chiến lược để nâng cao chất lượng tăng trưởng và năng lực cạnh tranh địa phương. Các địa phương thành công đều có điểm chung: quy hoạch rõ ràng gắn với môi trường, ứng dụng công nghệ tiên tiến, phát triển hạ tầng đồng bộ và có cơ chế thu hút đầu tư hiệu quả. Đối với Nghệ An, đây là thời điểm quyết định để chuyển hướng sang mô hình phát triển công nghiệp xanh. Để làm được điều đó, tỉnh cần định hình tầm nhìn chiến lược, hoàn thiện thể chế, tăng cường năng lực quản trị môi trường và thúc đẩy liên kết giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng. Công nghiệp xanh không chỉ là lựa chọn phát triển, mà là con đường bền vững duy nhất trong dài hạn.

ThS. Đường Xuân Tùng

Tin tức liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *