|
|
|
|
|
|
TT |
Số hiệu (mã số) công ty, cá nhân |
Tên doanh nghiệp, cá nhân |
Chứng chỉ KTV HN hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký |
|
|
|
|
|
Từ |
Đến |
|
I. DOANH NGHIỆP |
|
|
|
|
1 |
0007HN/DN |
Cty TNHH Đào tạo, tư vấn và đầu tư AFTC |
|||
|
1 |
Nguyễn Đào Tùng |
1335/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
2 |
Hoàng Thu Trang |
0060/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
2 |
0001HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn VFAM Việt Nam |
|
|
|
|
3 |
Nhữ Văn Hoan |
0011/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
4 |
Nguyễn Thu Vân |
0020/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
3 |
0002HN/DN |
Cty TNHH MAZARS Việt Nam |
|
||
|
5 |
Jean- Marc Deschamps |
N1297/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
6 |
Nguyễn Thuý Hải |
0004/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
7 |
Lê Thị Nhung |
0973/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
8 |
Nguyễn Thị Kim Phú |
0026/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
9 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
1515/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
10 |
Nguyễn Thành Trung |
0518/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
11 |
Cao Thị Hồng Thuý |
1749/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
12 |
Hồ Tiểu Thư |
1740/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
13 |
Ngô Thị Sơn |
1658/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
14 |
Nguyễn Huỳnh Phương Thảo |
1885/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
15 |
Nguyễn Thị Thuỳ Ngân |
1816/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
16 |
Phạm Trinh Hiếu |
1508/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
17 |
Nguyễn Thị Bạch Liên |
2013/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
4 |
0009HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Kế toán và Tư vấn Việt Ánh |
|||
|
18 |
Phan Quang Đức |
0527/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
19 |
Nguyễn Thành Tâm |
0695/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
5 |
0011HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ kế toán Đồng Hưng |
|||
|
20 |
Chung Thành Tiến |
0076/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
21 |
Nguyễn Ngọc Phương Ngân |
0070/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
6 |
0012HN/DN |
Cty TNHH DV kế toán và TV Đồng Khởi |
|||
|
22 |
Lê Minh Tài |
Đ.0084/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
23 |
Lê Thị Minh Hoài |
0219/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
7 |
0013HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn tài chính NTC |
|||
|
24 |
Dương Thị Trúc Quỳnh |
0930/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
25 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
0214/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
8 |
0014HN/DN |
Cty TNHH Giải pháp tài chính chuyên nghiệp |
|||
|
26 |
Phạm Thị Hồng Liên |
0001/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
27 |
Nguyễn Thị Việt Yến |
0029/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
9 |
0019HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn đầu tư Tri Thức |
|
||
|
28 |
Nguyễn Minh Tuyết |
0036/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
29 |
Trần Thị Kim Dung |
0063/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
10 |
0026HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn Tài chính và Kế toán FAC |
|||
|
30 |
Kiều Thị Hạt |
0007/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
31 |
Bùi Phương Huyền |
0080/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
32 |
Trần Thị Quỳnh Yên |
0049/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
11 |
0027HN/DN |
Cty TNHH TMF Việt Nam |
|
||
|
33 |
Suresh G Kumar |
N.0558/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
34 |
Nguyễn Hoàng Yến |
1095/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
12 |
0028HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn Tài chính Kế toán Hoàng Kim Thủy |
|||
|
35 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
1197/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
36 |
Võ Ngọc Ánh Nga |
0069/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
13 |
0039HN/DN |
Công ty TNHH TTA |
|||
|
37 |
Bùi Thanh Phượng |
0129/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
38 |
Nguyễn Thị Minh Thuần |
0017/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
14 |
0040HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ tài chính – Kế toán ACV |
|||
|
39 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
1224/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
40 |
Nguyễn Văn Huân |
1696/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
15 |
0042HN/DN |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn thuế Atax |
|||
|
41 |
Nguyễn Thị Đông |
Đ.0116/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
42 |
Võ Thị Thu |
1702/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
43 |
Nguyễn Thị Cúc |
1594/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
16 |
0045HN/DN |
Cty TNHH tư vấn đầu tư và đại lý thuế TAC |
|
|
|
|
44 |
Nguyễn Thị Bích Thuỷ |
0047/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
45 |
Nguyễn Hồng Nhung |
0202/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
17 |
0047HN/DN |
Cty TNHH tư vấn và dịch vụ kế toán Mirai |
|||
|
46 |
Bùi Thị Hợp |
0042/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
47 |
Đặng Thị Thuý Hoà |
0079/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
18 |
0049HN/DN |
Công ty TNHH Kế toán và Tư vấn Sao vàng |
|||
|
48 |
Thuỷ Ngọc Thu |
1546/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
49 |
Phạm Thị Kim Loan |
0145/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
19 |
0052HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ doanh nghiệp Âu Việt |
|||
|
50 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
1010/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
51 |
Nguyễn Thị Xuân |
0209/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
20 |
0054HN/DN |
Công ty TNHH Tư vấn Khai Minh |
|||
|
52 |
Hoàng Thái Phương |
0353/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
53 |
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh |
1171/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
21 |
0055HN/DN |
Công ty TNHH Dịch vụ tài chính kế toán và đại lý thuế Viettas |
|||
|
54 |
Kiều Hồng Sơn |
0102/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
55 |
Phùng Văn Minh |
0128/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
22 |
0056HN/DN |
Công ty TNHH KCS Việt Nam |
|||
|
56 |
Trịnh Thị Thanh Hà |
0604/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
57 |
Phan Thị Thanh Nhàn |
1046/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
23 |
0057HN/DN |
Công ty TNHH Giải pháp Quản lý doanh nghiệp Việt Trí |
|||
|
58 |
Trần Lê Dũng |
0110/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
59 |
Chu Thị Ngọc Hải |
0112/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
24 |
0058HN/DN |
Công ty TNHH Nhân Luật |
|||
|
60 |
Phạm Thị Thanh Bình |
0062/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
61 |
Vương Hoàng Thảo Linh |
0324/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
25 |
0059HN/DN |
Công ty TNHH Kế toán Kim Thuỷ |
|
|
|
|
62 |
Oshio Hideto |
N.1578/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
63 |
Vũ Lam Thảo |
1825/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
26 |
0060HN/DN |
Công ty TNHH Kế toán Kiểm toán và Tin học Kiến Hưng |
|
|
|
|
64 |
Đỗ Thị Hương |
0967/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
65 |
Phạm Ngọc Hoàng |
1251/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
27 |
0061HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ kế toán và Tư vấn đầu tư Lê Minh |
|
|
|
|
66 |
Lê Thị Minh Châu |
0108/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
67 |
Phùng Anh Tuấn |
1560/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
28 |
0062HN/DN |
Công ty TNHH Tư vấn tài chính CFA |
|
|
|
|
68 |
Phạm Thị Thanh Loan |
1431/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
69 |
Phạm Thị Hiếu |
1652/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
29 |
0063HN/DN |
Công ty TNHH Kế toán và Tư vấn thuế Chiến Thuật |
|
|
|
|
70 |
Trần Thiện Thuật |
0155/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
71 |
Lê Thị Kim Thoa |
0121/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
30 |
0053HN/DN |
Cty TNHH I-GLOCAL |
|||
|
72 |
Yusuke Kaburagi |
N.0291/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
73 |
Takayuki Jitsuhara |
N.1898/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
31 |
0043HN/DN |
Công ty TNHH DVTV Kế toán – Thuế Đồng Nai |
|||
|
74 |
Trần Anh Tuấn |
0125/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
75 |
Nguyễn Minh Thức |
0075/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
32 |
0036HN/DN |
Cty TNHH dịch vụ Tài chính Kế toán thuế HVM |
|||
|
76 |
Trần Việt Đức |
Đ.0494/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
77 |
Phạm Ngọc Phương |
1142/KTV |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
II. CÁ NHÂN |
|
|||
33 |
0001HN/CN |
Cơ sở Dịch vụ Kế toán Thanh Xuân |
|||
|
78 |
Phan Thị Thanh Xuân |
0043/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
34 |
0004HN/CN |
Nguyễn Thị Mai |
|||
|
79 |
Nguyễn Thị Mai |
0212/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
35 |
0005HN/CN |
Trần Đình Long |
|||
|
80 |
Trần Đình Long |
0208/APC |
01/01/2012 |
31/12/2012 |
Danh sách các DN, cá nhân đủ điều kiện hành nghề KT năm 2012 (đợt 1)
Tiêu đề | Danh sách các DN, cá nhân đủ điều kiện hành nghề KT năm 2012 (đợt 1) | Ngày đăng | 2012-10-25 |
---|---|---|---|
Tác giả | Admin | Lượt xem | 727 |