TT |
Số hiệu (mã số) công ty, cá nhân |
Tên doanh nghiệp, cá nhân |
Chứng chỉ KTV HN hoặc KTV |
Thời hạn đăng ký |
|
||
|
|
|
|
Từ |
Đến |
|
|
|
I. DOANH NGHIỆP |
|
|
|
|
||
1 |
0007HN/DN |
Cty TNHH Đào tạo, tư vấn và đầu tư AFTC |
|
||||
|
1 |
Nguyễn Đào Tùng |
1335/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
2 |
Hoàng Thu Trang |
0060/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
2 |
0001HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn VFAM Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thu Vân |
0020/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
4 |
Phùng Thị Hảo |
2343/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
3 |
0002HN/DN |
Cty TNHH MAZARS Việt Nam |
|
|
|||
|
5 |
DamN1297/DKTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
||
|
6 |
Nguyễn Thuý Hải |
0004/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
7 |
Lê Thị Nhung |
0973/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
1515/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
9 |
Hồ Tiểu Thư |
1740/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
10 |
Nguyễn Thị Thuỳ Ngân |
1816/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
11 |
Phạm Trinh Hiếu |
1508/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
12 |
Nguyễn Phùng Mai Lan |
1522/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
4 |
0011HN/DN |
|
|||||
|
13 |
Chung Thành Tiến |
0076/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
14 |
Nguyễn Ngọc Phương Ngân |
0070/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
5 |
0012HN/DN |
Cty TNHH DV kế toán và TV Đồng Khởi |
|
||||
|
15 |
Lê Minh Tài |
Đ.0084/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
16 |
Lê Thị Minh Hoài |
0219/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
17 |
Ngô Thị Bích Vân |
0196/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
6 |
0013HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn tài chính NTC |
|
||||
|
18 |
Dương Thị Trúc Quỳnh |
0930/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
19 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
0214/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
7 |
0019HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn đầu tư Tri Thức |
|
|
|||
|
20 |
Nguyễn Minh Tuyết |
0036/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
21 |
Trần Thị Kim Dung |
0063/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
8 |
0026HN/DN |
Cty TNHH Tư vấn Tài chính và Kế toán FAC |
|
|
|||
|
22 |
Kiều Thị Hạt |
0007/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
23 |
Bùi Phương Huyền |
0080/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
24 |
Trần Thị Quỳnh Yên |
0049/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
25 |
Vũ Thị Hồng Loan |
2009/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
9 |
0027HN/DN |
Cty TNHH TMF Việt Nam |
|
|
|||
|
26 |
Suresh G Kumar |
N.0558/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
27 |
Nguyễn Hoàng Yến |
1095/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
||||
10 |
0039HN/DN |
Công ty TNHH TTA |
|
|
|||
|
28 |
Bùi Thanh Phượng |
0129/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
29 |
Hoàng Thanh Loan |
0207/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
11 |
0040HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ tài chính – Kế toán ACV |
|
||||
|
30 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
1224/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
31 |
Nguyễn Văn Huân |
1696/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
12 |
0042HN/DN |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn thuế Atax |
|
||||
|
32 |
Nguyễn Thường |
0315/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
33 |
Võ Thị Thu |
1702/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
34 |
Trần Thị Thanh Tiếng |
0819/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
35 |
Nguyễn Thị Nam Phương |
1051/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
13 |
0045HN/DN |
Cty TNHH tư vấn đầu tư và đại lý thuế TAC |
|
|
|
|
|
|
36 |
Nguyễn Thị Bích Thuỷ |
0047/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
37 |
Nguyễn Hồng Nhung |
0202/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
14 |
0047HN/DN |
Cty TNHH tư vấn và dịch vụ kế toán Mirai |
|
||||
|
38 |
Bùi Thị Hợp |
0042/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
39 |
Đặng Thị Thuý Hoà |
0079/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
15 |
0049HN/DN |
Công ty TNHH Kế toán và Tư vấn Sao vàng |
|
||||
|
40 |
Thuỷ Ngọc Thu |
1546/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
41 |
Phạm Thị Kim Loan |
0145/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
16 |
0052HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ doanh nghiệp Âu Việt |
|||||
|
42 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
1010/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
43 |
Nguyễn Thị Xuân |
0209/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
17 |
0054HN/DN |
Công ty TNHH Tư vấn Khai Minh |
|
||||
|
44 |
Hoàng Thái Phương |
0353/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
45 |
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh |
1171/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
18 |
0055HN/DN |
Công ty TNHH Dịch vụ tài chính kế toán và đại lý thuế Viettas |
|
||||
|
46 |
Kiều Hồng Sơn |
0102/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
47 |
Phùng Văn Minh |
0128/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
19 |
0056HN/DN |
Công ty TNHH KCS Việt Nam |
|
||||
|
48 |
Trịnh Thị Thanh Hà |
0604/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
49 |
Phan Thị Thanh Nhàn |
1046/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
50 |
Nguyễn Thị Mai Thanh |
2174/KTV |
|
|||
20 |
0060HN/DN |
Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán và tư vấn KH (tên cũ:Công ty TNHH Kế toán Kiểm toán và Tin học Kiến Hưng) |
|
|
|
|
|
|
51 |
Trần Khánh Lâm |
0538/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
52 |
Phạm Ngọc Hoàng |
1251/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
21 |
0062HN/DN |
Công ty TNHH Tư vấn tài chính CFA |
|
|
|
|
|
|
53 |
Phạm Thị Thanh Loan |
1431/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
54 |
Phạm Thị Hiếu |
1652/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
22 |
0053HN/DN |
Cty TNHH I-GLOCAL |
|
||||
|
55 |
Takayuki Jitsuhara |
N.1898/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
56 |
Võ Tấn Hữu |
0223/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
57 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
2086/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
23 |
0043HN/DN |
Công ty TNHH DVTV Kế toán – Thuế Đồng Nai |
|
||||
|
58 |
Trần Anh Tuấn |
0125/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
59 |
Nguyễn Minh Thức |
0075/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
24 |
0036HN/DN |
Cty TNHH dịch vụ Tài chính Kế toán thuế HVM |
|
|
|||
|
60 |
Trần Việt Đức |
Đ.0494/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
61 |
Phạm Ngọc Phương |
1142/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
25 |
0017NH/DN |
Công ty TNHH PSC Việt Nam |
|
||||
|
62 |
Lê Ngọc Hùng |
0094/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
63 |
Nguyễn Hải Yến |
0021/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
64 |
Tạ Thị Nhạn |
0077/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
26 |
0064HN/DN |
Công ty TNHH Đầu tư và Tư vấn Đông Du |
|
||||
|
65 |
Trần Duy Thức |
1350/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
66 |
Phùng Thế Vinh |
1209/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
27 |
0067HN/DN |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|||||
|
67 |
Trần Thiị Thởi |
0211/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
68 |
Phùng Thị Lệ Thu |
1019/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
28 |
0070HN/DN |
Công ty TNHH MTV tư vấn quản lý và kế toán ATA |
|
||||
|
69 |
Nguyễn Ánh Tuyết |
0106/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
70 |
Lương Hải Long |
0099/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
29 |
0071HN/DN |
Công ty TNHH TMDV và Tư vấn A&M |
|
||||
|
71 |
Chu Thị Ngọc Hải |
0112/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
72 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
0181/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
73 |
Lữ Phan Vân Tuyền |
0230/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
30 |
0020HN/DN |
Công ty TNHH Kế toán U&I |
|
|
|
||
|
74 |
Trương Thanh Giảng |
2440/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
75 |
Đặng Thanh Thùy Tiên |
1056/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
31 |
0073HN/DN |
Công ty TNHH SVC Việt Nam |
|
|
|
||
|
76 |
Hà Tuấn Sơn |
1679/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
77 |
Nguyễn Trần Hiền |
1665/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
32 |
0076HN/DN |
Công ty TNHH Odyssey Resoiurces (Việt Nam) |
|
||||
|
78 |
Nguyễn Hồng Linh |
1527/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
79 |
Lưu Thủy Thâm |
2177/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
80 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
2084/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
33 |
0077HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ tư vấn và đại lý thuế |
|
||||
|
81 |
Bùi Thị Lê Phương |
2368/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
82 |
Triệu Văn Giáp |
0205/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
34 |
0078HN/DN |
Công ty TNHH AIC Việt Nam |
|
|
|
||
|
83 |
Nguyễn Thị Hạnh |
2341/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
84 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
2297/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
35 |
0079HN/DN |
Công ty TNHH dịch vụ kế toán và tư vấn thuế Song hành |
|
|
|
|
|
|
85 |
Phạm Minh Đăng |
1733/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
86 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
1869/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
36 |
0025HN/DN |
Cty TNHH Dịch vụ Doanh nghiệp Nguồn Lực Việt |
|
|
|||
|
87 |
Lê Thành Công |
1376/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
88 |
Nguyễn Phương Hằng |
N.2039/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|||||
|
II. CÁ NHÂN |
|
|
||||
37 |
0001HN/CN |
Cơ sở Dịch vụ Kế toán Thanh Xuân |
|
||||
|
89 |
Phan Thị Thanh Xuân |
0043/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
38 |
0005HN/CN |
Trần Đình Long |
|
||||
|
90 |
Trần Đình Long |
0208/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
39 |
0006HN/CN |
Trần Vũ Thao |
|||||
|
91 |
Trần Vũ Thao |
0253/APC |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
40 |
0007HN/CN |
Trương Hoàng Hoa |
|
||||
|
92 |
Trương Hoàng Hoa |
1877/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
41 |
0008HN/CN |
Đặng Thị Hồng Minh |
|
||||
|
93 |
Đặng Thị Hồng Minh |
2029/KTV |
01/2013 |
12/2013 |
|
|
|
|
|
|
||||
Danh sách các DN, cá nhân đủ điều kiện hành nghề KT năm 2012 (đợt 3)
Tiêu đề | Danh sách các DN, cá nhân đủ điều kiện hành nghề KT năm 2012 (đợt 3) | Ngày đăng | 2012-12-17 |
---|---|---|---|
Tác giả | Admin | Lượt xem | 654 |